Bản dịch và Ý nghĩa của: 鬱陶しい - uttoushii
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 鬱陶しい (uttoushii) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: uttoushii
Kana: うっとうしい
Kiểu: Tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bẩn thỉu; trầm cảm
Ý nghĩa tiếng Anh: gloomy;depressing
Definição: Định nghĩa: É irritante, é irritante. Problemático, problemático.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (鬱陶しい) uttoushii
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là một thứ gì đó gây phiền nhiễu, nhàm chán, nhàm chán hoặc tẻ nhạt. Từ này bao gồm Kanjis (UTSU), có nghĩa là trầm cảm hoặc buồn bã, và 陶しい (Awatsura-shii), có nghĩa là khó chịu hoặc nhàm chán. Từ này có thể được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc một người nhàm chán hoặc gây khó chịu. Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và có thể được tìm thấy trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc các văn bản chính thức.Viết tiếng Nhật - (鬱陶しい) uttoushii
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (鬱陶しい) uttoushii:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (鬱陶しい) uttoushii
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
うっとうしい; うざったい; うざい; しつこい; くどい; だるい; 重苦しい; 煩わしい; 厄介臭い; 不快な; 憂鬱な; 陰気な; 暗い; 憂うつな; もの悲しい; つらい; 苦しい; 辛い; 嫌な; 厄介な; 面倒くさい; 手間がかかる; 面倒な; うんざりする; あきれる; うんざりさせる; いらだたしい; いらだたせる; うとい; うっとしい; うっとおし
Các từ có chứa: 鬱陶しい
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: うっとうしい uttoushii
Câu ví dụ - (鬱陶しい) uttoushii
Dưới đây là một số câu ví dụ:
鬱陶しい天気ですね。
Utsuodashii tenki desu ne
Thời tiết thật nhàm chán.
Đó là thời tiết khó chịu.
- 鬱陶しい - từ tiếng Nhật có nghĩa là "u sầu", "nhạt nhẽo" hoặc "đáng chán".
- 天気 - từ tiếng Nhật có nghĩa là "thời gian" hoặc "khí hậu".
- です - tôi không thể dịch từ tiếng nhật thành tiếng việt trực tiếp, vì vậy từ "ser" không thể dịch được.
- ね - phần tử tiếng Nhật chỉ một câu hỏi hồi rhetoric hoặc xác nhận.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 鬱陶しい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bẩn thỉu; trầm cảm" é "(鬱陶しい) uttoushii". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.