Bản dịch và Ý nghĩa của: 髪の毛 - kaminoke

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 髪の毛 (kaminoke) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kaminoke

Kana: かみのけ

Kiểu: danh từ, danh từ

L: Campo não encontrado.

髪の毛

Bản dịch / Ý nghĩa: tóc (đầu)

Ý nghĩa tiếng Anh: hair (head)

Definição: Định nghĩa: Một chất sợi mảnh mẽ mọc trên đầu.

Giải thích và từ nguyên - (髪の毛) kaminoke

Từ tiếng Nhật 髪のの (kami no ke) bao gồm ba ký tự kanji: 髪 (kami) có nghĩa là tóc, の (không) là một hạt sở hữu và 毛 (ke) có nghĩa là. Do đó, từ 髪毛 đề cập đến tóc hoặc những người mọc trong đầu người hoặc động vật. Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi văn bản Kanji được giới thiệu ở Nhật Bản. Từ 髪 (kami) có nguồn gốc từ động từ kamuru, có nghĩa là "dày" hoặc "phong phú", trong khi 毛 (ke) có nguồn gốc từ động từ keru, có nghĩa là "phát triển." Hạt の (không) được sử dụng để chỉ ra sở hữu hoặc mối quan hệ giữa hai điều. Do đó, 髪毛 là một từ mô tả mái tóc mọc trong đầu của một người hoặc động vật.

Viết tiếng Nhật - (髪の毛) kaminoke

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (髪の毛) kaminoke:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (髪の毛) kaminoke

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

髪; 髪髪; 髪のう; 髪毛; 髪のけ; 髪のぐすり; 髪のひと; 髪のひとえ; 髪のひとつ; 髪のひととき; 髪のひとときめき; 髪のひとときめく; 髪のひとときめかせる; 髪のひとときめかす; 髪のひとときめかすもの; 髪のひとときめかすように; 髪のひとときめかすようにして; 髪のひとときめかすようにと; 髪のひとときめ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 髪の毛

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かみのけ kaminoke

Câu ví dụ - (髪の毛) kaminoke

Dưới đây là một số câu ví dụ:

光沢のある髪の毛が美しいです。

Kōtaku no aru kaminoke ga utsukushīdesu

Mái tóc sáng bóng đẹp.

  • 光沢 - tỏa sáng
  • の - Cerimônia de posse
  • ある - hiện hữu
  • 髪の毛 - tóc
  • が - Título do assunto
  • 美しい - đẹp
  • です - là/sẽ

彼女の髪の毛は垂れていた。

Kanojo no kaminoke wa tareru

Tóc của cô ấy đang rụng.

Tóc cô được treo.

  • 彼女 - Bà ấy
  • の - Cerimônia de posse
  • 髪の毛 - Tóc
  • は - Partópico do Documento
  • 垂れていた - Estava pendurado

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 髪の毛 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ, danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ, danh từ

女の人

Kana: おんなのひと

Romaji: onnanohito

Nghĩa:

đàn bà

生年月日

Kana: せいねんがっぴ

Romaji: seinengapi

Nghĩa:

ngày sinh

和風

Kana: わふう

Romaji: wafuu

Nghĩa:

phong cách Nhật Bản

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tóc (đầu)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tóc (đầu)" é "(髪の毛) kaminoke". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(髪の毛) kaminoke", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
髪の毛