Bản dịch và Ý nghĩa của: 高等 - koutou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 高等 (koutou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: koutou

Kana: こうとう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

高等

Bản dịch / Ý nghĩa: cao cấp; chất lượng cao

Ý nghĩa tiếng Anh: high class;high grade

Definição: Định nghĩa: Có khả năng xuất sắc hoặc có tài năng. Hoặc tốt trong các thuật ngữ học thuật.

Giải thích và từ nguyên - (高等) koutou

高等 (kōtō) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 高 (kō), có nghĩa là "cao" hoặc "cao" và 等 (tō), có nghĩa là "bằng" hoặc "giống nhau". Cùng nhau, những kanjis này tạo thành thuật ngữ kōtō, có thể được dịch là "vượt trội" hoặc "nâng cao". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục để chỉ các trường trung học hoặc các khóa học cao hơn. Ví dụ, kōtōgakkō (高等 学校) có nghĩa là "trường trung học", trong khi kōtōkyōiku (高等) đề cập đến giáo dục đại học. Từ nguyên của từ kōtō có từ thời Edo (1603-1868), khi giáo dục chính thức bắt đầu mở rộng ở Nhật Bản. Vào thời điểm đó, các trường học được phân loại ở ba cấp độ: shōgakkō (小学校), là trường tiểu học; Chūgakkō (中学校), là trường trung học; và kōtōgakkō (高等), đó là giáo dục đại học. Theo thời gian, thuật ngữ kōtō bắt đầu được sử dụng rộng hơn để chỉ bất kỳ loại giáo dục nâng cao nào.

Viết tiếng Nhật - (高等) koutou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (高等) koutou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (高等) koutou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

上級; 上等; 高級; 高位; 高次; 高品質; 高度; 高価; 高級品; 高級な; 高級感; 高級志向; 高級住宅; 高級車; 高級ホテル; 高級ブランド; 高級料理; 高級品質; 高級感ある; 高級志向の; 高級な住宅; 高級な車; 高級なホテル; 高級なブランド; 高級な料理.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 高等

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

高等学校

Kana: こうとうがっこう

Romaji: koutougakkou

Nghĩa:

Trường trung học

Các từ có cách phát âm giống nhau: こうとう koutou

Câu ví dụ - (高等) koutou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

高等教育は重要です。

Kōtō kyōiku wa jūyō desu

Giáo dục đại học là quan trọng.

Giáo dục đại học là quan trọng.

  • 高等教育 - educação superior
  • は - Título do tópico
  • 重要 - quan trọng
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

私は高等学校に通っています。

Watashi wa kōtōgakkō ni kayotte imasu

Tôi đang học trung học.

Tôi đi học trung học.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - pa1TP31Partícula gramatical que indica o tópico da frase, neste caso "eu"
  • 高等学校 (koutou gakkou) - ensino secundário
  • に (ni) - thành phần ngữ pháp chỉ hướng hoặc mục đích của hành động, trong trường hợp này là "đi đến"
  • 通っています (kayotteimasu) - verbo que significa "estar frequentando", conjugado no presente contínuo educado: đang ghé thăm

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 高等 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

故障

Kana: こしょう

Romaji: koshou

Nghĩa:

đập phá; sự thất bại; tai nạn; không theo thứ tự

裁く

Kana: さばく

Romaji: sabaku

Nghĩa:

đánh giá

五つ

Kana: いつつ

Romaji: itsutsu

Nghĩa:

số năm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cao cấp; chất lượng cao" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cao cấp; chất lượng cao" é "(高等) koutou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(高等) koutou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
高等