Bản dịch và Ý nghĩa của: 高尚 - koushou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 高尚 (koushou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: koushou

Kana: こうしょう

Kiểu: Tính từ, danh từ.

L: Campo não encontrado.

高尚

Bản dịch / Ý nghĩa: cao; cao quý; tinh chế; trình độ cao

Ý nghĩa tiếng Anh: high;noble;refined;advanced

Definição: Định nghĩa: Chất lượng cao, lịch lãm. Đáng giá.

Giải thích và từ nguyên - (高尚) koushou

高尚 (こうしょう) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cao quý", "cao quý" hoặc "tinh tế". Nó bao gồm chữ Hán 高 (こう), có nghĩa là "cao" hoặc "cao" và 尚 (しょう), có nghĩa là "cao quý" hoặc "tinh tế". Từ này thường được sử dụng để mô tả những người, ý tưởng, hành vi hoặc những thứ được coi là vượt trội hoặc có chất lượng cao. Từ nguyên của từ này bắt nguồn từ tiếng Trung Quốc cổ đại, nơi cùng một chữ Hán được sử dụng với cùng một nghĩa.

Viết tiếng Nhật - (高尚) koushou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (高尚) koushou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (高尚) koushou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

上品; 優雅; 洗練された; 高貴な; 品位の高い

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 高尚

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こうしょう koushou

Câu ví dụ - (高尚) koushou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

高尚な文化を持つ国です。

Takashō na bunka o motsu kuni desu

Đó là một đất nước có nền văn hóa cao quý.

  • 高尚な - sophisticated, tinh tế
  • 文化 - văn hóa
  • を - Título do objeto direto
  • 持つ - ter
  • 国 - quốc gia
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 高尚 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Tính từ, danh từ.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ, danh từ.

安静

Kana: あんせい

Romaji: ansei

Nghĩa:

nghỉ ngơi

大胆

Kana: だいたん

Romaji: daitan

Nghĩa:

in đậm; can đảm; Không sợ hãi

大切

Kana: たいせつ

Romaji: taisetsu

Nghĩa:

quan trọng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cao; cao quý; tinh chế; trình độ cao" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cao; cao quý; tinh chế; trình độ cao" é "(高尚) koushou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(高尚) koushou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
高尚