Bản dịch và Ý nghĩa của: 高価 - kouka
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 高価 (kouka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kouka
Kana: こうか
Kiểu: Tính từ, danh từ.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Giá cao
Ý nghĩa tiếng Anh: high price
Definição: Định nghĩa: Hàng hóa và dịch vụ có giá cao.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (高価) kouka
高価 (こうか) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "giá cao" hoặc "chi phí cao". Nó bao gồm chữ Hán 高 (こう), có nghĩa là "cao" và 価 (か), có nghĩa là "giá" hoặc "giá trị". Từ này thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm hoặc dịch vụ đắt tiền hoặc có giá trị cao. Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi thuật ngữ này được dùng để chỉ những vật có giá trị như đồ trang sức và kho báu. Theo thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm khái niệm giá cao.Viết tiếng Nhật - (高価) kouka
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (高価) kouka:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (高価) kouka
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
高い; 値が高い; 高値; 高額; 高価格
Các từ có chứa: 高価
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: こうか kouka
Câu ví dụ - (高価) kouka
Dưới đây là một số câu ví dụ:
高価な商品を買うのは難しいです。
Takaka na shouhin wo kau no wa muzukashii desu
Rất khó để mua các sản phẩm đắt tiền.
- 高価な - O adjetivo "caro" em português é "đắt tiền" em vietnamita.
- 商品 - produto
- を - partítulo que indica o objeto direto da ação
- 買う - verbo que significa "comprar" -> verbo que significa "mua".
- のは - partítulo que indica o tópico da frase
- 難しい - tính từ có nghĩa là "khó khăn"
- です - động từ liên kết chỉ sự lịch sự và chính thức của bài phát biểu
この品物はとても高価です。
Kono shinamono wa totemo kōka desu
Sản phẩm này rất đắt tiền.
Mặt hàng này rất đắt.
- この - nó là
- 品物 - sản phẩm
- は - é
- とても - rất
- 高価 - đắt giá
- です - là (động từ biểu hiện sự lịch sự)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 高価 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Tính từ, danh từ.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ, danh từ.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Giá cao" é "(高価) kouka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![高価](https://skdesu.com/nihongoimg/2095-2393/71.png)