Bản dịch và Ý nghĩa của: 骨折 - kossetsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 骨折 (kossetsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kossetsu
Kana: こっせつ
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: xương
Ý nghĩa tiếng Anh: bone fracture
Definição: Định nghĩa: Để được gãy xương của bạn.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (骨折) kossetsu
Từ 骨折 (kotsu setsu) được tạo thành từ hai kanjis: 骨 (kotsu) có nghĩa là "xương" và 折 (setsu) có nghĩa là "phá vỡ". Do đó, nghĩa đen của 骨折 là "phá vỡ xương". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ một gãy xương. Điều quan trọng là nhấn mạnh rằng trong tiếng Nhật có những từ khác nhau để chỉ các loại gãy xương khác nhau, tùy thuộc vào vị trí và mức độ nghiêm trọng của tổn thương. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi y học Trung Quốc bắt đầu được giới thiệu ở Nhật Bản. Từ 骨折 được tạo ra từ sự kết hợp của kanjis 骨 và 折, đã được sử dụng riêng biệt để chỉ xương và phá vỡ, tương ứng. Trong những năm qua, từ này đã được củng cố như là thuật ngữ tiêu chuẩn để đề cập đến gãy xương ở Nhật Bản, được sử dụng rộng rãi trong cả ngôn ngữ thông tục và ngôn ngữ kỹ thuật của y học.Viết tiếng Nhật - (骨折) kossetsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (骨折) kossetsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (骨折) kossetsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
骨折; 骨折り; 骨破折; 骨折損; 骨折傷; 骨折創; 骨折損傷; 骨折損創; 骨折傷創; 骨折創傷; 骨折創損; 骨折傷損; 骨折損創傷; 骨折損傷創.
Các từ có chứa: 骨折
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: こっせつ kossetsu
Câu ví dụ - (骨折) kossetsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
レントゲンで骨折を診断されました。
Rento gen de kossetsu wo shindan sare mashita
Tôi được chẩn đoán bị gãy xương qua tia X.
- レントゲン - radiografia
- で - Título de localização
- 骨折 - fratura
- を - Título do objeto direto
- 診断 - chẩn đoán
- されました - đã được thực hiện (phục kính)
小指を骨折しました。
Koyubi wo kossetsu shimashita
Tôi bị gãy ngón tay út.
- 小指 - ngón tay út
- を - Título do objeto
- 骨折 - fratura
- しました - "làm"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 骨折 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "xương" é "(骨折) kossetsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![骨折](https://skdesu.com/nihongoimg/2095-2393/262.png)