Bản dịch và Ý nghĩa của: 驚かす - odorokasu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 驚かす (odorokasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: odorokasu

Kana: おどろかす

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

驚かす

Bản dịch / Ý nghĩa: sự ngạc nhiên; sự sợ hãi; khuấy lên

Ý nghĩa tiếng Anh: to surprise;to frighten;to create a stir

Definição: Định nghĩa: Surpreenda os outros.

Giải thích và từ nguyên - (驚かす) odorokasu

Từ tiếng Nhật 驚かす (Odorokasu) là một động từ chuyển tiếp có nghĩa là "đáng ngạc nhiên", "sợ hãi" hoặc "gây sốc". Nó được hình thành bởi ngã ba của Kanjis 驚 (Odoroku), có nghĩa là "đáng ngạc nhiên" hoặc "sợ hãi" và す (su), đó là động từ phụ trợ chỉ ra hành động làm điều gì đó. Kanji 驚 bao gồm hai gốc: 馬 (một biểu diễn đồ họa của một con ngựa) và 童 (có nghĩa là "con"). Họ cùng nhau đại diện cho ý tưởng về một đứa trẻ sợ hãi bởi một con ngựa. Đã có động từ phụ trợ là một dạng viết tắt của động từ (suru), có nghĩa là "phải làm". Do đó, từ này có một từ nguyên đề cập đến ý tưởng gây ngạc nhiên hoặc sợ ai đó, như thể người đó là một đứa trẻ sợ hãi bởi một con ngựa.

Viết tiếng Nhật - (驚かす) odorokasu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (驚かす) odorokasu:

Conjugação verbal de 驚かす

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 驚かす (odorokasu)

  • 驚かす - Cách từ điển
  • 驚かせる - Hình thức gây ra
  • 驚かされる - Thể bị động
  • 驚かせます - Forma educada
  • 驚かそう - Hình thái mong muốn
  • 驚かされす - Hình thức tôn kính

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (驚かす) odorokasu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

驚く; びっくりさせる; びっくりする; ショックを与える; ショックを受ける

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 驚かす

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おどろかす odorokasu

Câu ví dụ - (驚かす) odorokasu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼女を驚かすのは楽しいです。

Kanojo wo odorokasu no wa tanoshii desu

Thật vui khi làm cô ấy ngạc nhiên.

Thật vui khi làm bạn ngạc nhiên.

  • 彼女 - "namorada"
  • を - Título do objeto
  • 驚かす - "surpreender" -> "surpreender"
  • のは - Título do tópico
  • 楽しい - "divertido"
  • です - động từ "là" trong hiện tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 驚かす sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

治まる

Kana: おさまる

Romaji: osamaru

Nghĩa:

được hòa bình; để thắt chặt; Giảm (bão, kinh dị, tức giận)

歩く

Kana: あるく

Romaji: aruku

Nghĩa:

đi bộ

教える

Kana: おしえる

Romaji: oshieru

Nghĩa:

dạy; thông báo; dạy

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự ngạc nhiên; sự sợ hãi; khuấy lên" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự ngạc nhiên; sự sợ hãi; khuấy lên" é "(驚かす) odorokasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(驚かす) odorokasu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
驚かす