Bản dịch và Ý nghĩa của: 騙す - damasu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 騙す (damasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: damasu

Kana: だます

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

騙す

Bản dịch / Ý nghĩa: để lừa dối; lừa dối; lừa dối

Ý nghĩa tiếng Anh: to trick;to cheat;to deceive

Definição: Định nghĩa: Để lừa dối hoặc lừa dối người khác.

Giải thích và từ nguyên - (騙す) damasu

Từ tiếng Nhật 騙す (damasu) là một động từ có nghĩa là "lừa dối" hoặc "gian lận". Từ nguyên của từ này bao gồm các ký tự 騙 (dama), có nghĩa là "giả vờ" hoặc "lừa dối", và hậu tố す (su), biểu thị dạng lời nói. Nó là một từ thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày của Nhật Bản và có thể được tìm thấy trong nhiều ngữ cảnh, từ các tình huống hàng ngày đến cờ bạc hoặc đàm phán kinh doanh.

Viết tiếng Nhật - (騙す) damasu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (騙す) damasu:

Conjugação verbal de 騙す

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 騙す (damasu)

  • 騙す - từ điển
  • 騙します - Formal - Formal
  • 騙さない - phủ định
  • 騙して - mệnh lệnh
  • 騙される - bị động

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (騙す) damasu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

だます; ごまかす; うそをつく; だまし取る

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 騙す

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: だます damasu

Câu ví dụ - (騙す) damasu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 騙す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

名付ける

Kana: なづける

Romaji: nadukeru

Nghĩa:

trích dẫn (ai đó)

引き返す

Kana: ひきかえす

Romaji: hikikaesu

Nghĩa:

lặp lại; gửi lại; mang trở lại; để lấy lại các bước

売り切れる

Kana: うりきれる

Romaji: urikireru

Nghĩa:

esgotado

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để lừa dối; lừa dối; lừa dối" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để lừa dối; lừa dối; lừa dối" é "(騙す) damasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(騙す) damasu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
騙す