Bản dịch và Ý nghĩa của: 騒ぎ - sawagi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 騒ぎ (sawagi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sawagi

Kana: さわぎ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

騒ぎ

Bản dịch / Ý nghĩa: bất ổn; sự xáo trộn

Ý nghĩa tiếng Anh: uproar;disturbance

Definição: Định nghĩa: Ồn ào, làm ồn.

Giải thích và từ nguyên - (騒ぎ) sawagi

(Sawagi) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hỗn loạn", "nhầm lẫn", "tiếng ồn" hoặc "kích động". Từ này bao gồm các ký tự 騒 (Sawaru) có nghĩa là "tạo nhiễu" hoặc "lắc" và ぎ (GI) là một hậu tố chỉ ra hành động hoặc kết quả. Từ này có thể được sử dụng để mô tả một tình huống hỗn loạn hoặc ồn ào, chẳng hạn như một bữa tiệc ồn ào hoặc một cuộc biểu tình bận rộn. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả sự kích động cảm xúc của một người, chẳng hạn như khi ai đó rất phấn khích hoặc lo lắng.

Viết tiếng Nhật - (騒ぎ) sawagi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (騒ぎ) sawagi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (騒ぎ) sawagi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

騒動; 騒音; 騒ぐこと; 騒動する; 騒がしい; 騒ぎ立てる; 騒がせる; 騒がしかった; 騒ぎ出す; 騒ぎ立てている; 騒ぎを起こす; 騒ぎを聞く; 騒ぎを見る; 騒ぎをする; 騒ぎをやめる; 騒ぎを起こしている; 騒ぎを巻き起こす; 騒ぎを引き起こす; 騒ぎを繰り広げる; 騒ぎを起こさない; 騒ぎを起こさせる;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 騒ぎ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さわぎ sawagi

Câu ví dụ - (騒ぎ) sawagi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 騒ぎ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

サンキュー

Kana: サンキュー

Romaji: sankyu-

Nghĩa:

cảm ơn

構成

Kana: こうせい

Romaji: kousei

Nghĩa:

tổ chức; thành phần

親類

Kana: しんるい

Romaji: shinrui

Nghĩa:

mối quan hệ; họ hàng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bất ổn; sự xáo trộn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bất ổn; sự xáo trộn" é "(騒ぎ) sawagi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(騒ぎ) sawagi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
騒ぎ