Bản dịch và Ý nghĩa của: 馬鹿 - baka

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 馬鹿 (baka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: baka

Kana: ばか

Kiểu: danh từ, xúc phạm.

L: Campo não encontrado.

馬鹿

Bản dịch / Ý nghĩa: ngu xuẩn; kẻ ngốc; vấn đề tầm thường; sự điên rồ

Ý nghĩa tiếng Anh: fool;idiot;trivial matter;folly

Definição: Định nghĩa: Một người ngu dốt và thiếu khôn ngoan hoặc lý trí.

Giải thích và từ nguyên - (馬鹿) baka

Từ tiếng Nhật 馬鹿 (baka) được tạo thành từ hai ký tự kanji: 馬 (BA), có nghĩa là "ngựa" và 鹿 (ka), có nghĩa là "hươu". Họ cùng nhau tạo thành từ có nghĩa là "ngốc" hoặc "ngu ngốc". Nguồn gốc của từ này là không chắc chắn, nhưng có một số lý thuyết. Một là từ có nguồn gốc từ thuật ngữ "bakamono", có nghĩa là "người dại dột" hoặc "người vô nghĩa". Một giả thuyết khác là từ này xuất phát từ phương ngữ của Tosa, một khu vực ở miền nam Nhật Bản, nơi "Bakka" được sử dụng để chỉ những người không thể dễ dàng hiểu mọi thứ. Bất kể nguồn gốc chính xác, từ Baka được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản để chỉ một người được coi là ngu ngốc hoặc không biết gì. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là từ này cũng có thể được sử dụng một cách đáng yêu hoặc tinh nghịch giữa những người bạn thân.

Viết tiếng Nhật - (馬鹿) baka

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (馬鹿) baka:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (馬鹿) baka

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

バカ; ばか; 間抜け; 馬鹿者; 愚か; 愚か者; 愚者; 痴人; 痴呆; 痴漢; 無知; 無能; おろか; おろか者; おっちょこちょい; おっちょこちょい者; おろかもの; おろか野郎; ばか野郎; ばか者; ばかんたれ; ばかり; ばかりしている; ばかりか; ばかりかのう; ばかりかね; ばかりに; ばかりにする; ばかりになる; ばかりになった

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 馬鹿

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

馬鹿馬鹿しい

Kana: ばかばかしい

Romaji: bakabakashii

Nghĩa:

estúpido

馬鹿らしい

Kana: ばからしい

Romaji: bakarashii

Nghĩa:

absurdo

Các từ có cách phát âm giống nhau: ばか baka

Câu ví dụ - (馬鹿) baka

Dưới đây là một số câu ví dụ:

馬鹿は自分が馬鹿であることに気づかない。

Baka wa jibun ga baka de aru koto ni kizukanai

Người khờ khạo không nhận ra mình là người khờ khạo.

Kẻ ngốc không nhận ra rằng mình ngu.

  • 馬鹿 (baka) - tolo, idiota
  • 自分 (jibun) - a si mesmo
  • が (ga) - Título do assunto
  • 馬鹿 (baka) - tolo, idiota
  • である (dearu) - ser, estar
  • こと (koto) - cousa, facto
  • に (ni) - Alvo
  • 気づかない (kidzukanai) - không hiểu

馬鹿馬鹿しいことを言わないでください。

Mou bakabakashii koto wo iwanai de kudasai

Xin đừng nói những điều ngu ngốc.

Đừng nói những điều vô lý.

  • 馬鹿 - burro, estúpido
  • 馬鹿しい - tolo, absurdo
  • こと - điều
  • を - Título do objeto
  • 言わないで - không nói
  • ください - xin vui lòng

馬鹿らしいことを言わないでください。

Bakarashii koto wo iwanaide kudasai

Xin đừng nói những điều ngu ngốc.

Đừng nói điều gì đó ngu ngốc.

  • 馬鹿らしい - "ridículo" hoặc "vô lý".
  • こと - điều hoặc vấn đề.
  • を - Thành phần chỉ định vị trí của câu.
  • 言わないで - "não diga"
  • ください - dar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 馬鹿 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ, xúc phạm.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ, xúc phạm.

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ngu xuẩn; kẻ ngốc; vấn đề tầm thường; sự điên rồ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ngu xuẩn; kẻ ngốc; vấn đề tầm thường; sự điên rồ" é "(馬鹿) baka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(馬鹿) baka", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
馬鹿