Bản dịch và Ý nghĩa của: 首飾り - kubikazari

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 首飾り (kubikazari) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kubikazari

Kana: くびかざり

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

首飾り

Bản dịch / Ý nghĩa: chuỗi hạt

Ý nghĩa tiếng Anh: necklace

Definição: Định nghĩa: Um enfeite usado no pescoço.

Giải thích và từ nguyên - (首飾り) kubikazari

首飾り là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "dán" hoặc "trang trí cổ". Nó bao gồm các ký tự 首 (Kubi), có nghĩa là "cổ" và 飾り (Kazari), có nghĩa là "trang trí" hoặc "trang trí". Từ này có thể được viết bằng Hiragana là くびかざり. Sử dụng đường viền cổ áo là một thực tế phổ biến trong nhiều nền văn hóa, bao gồm cả người Nhật, nơi chúng được sử dụng cho mục đích trang trí hoặc nghi lễ.

Viết tiếng Nhật - (首飾り) kubikazari

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (首飾り) kubikazari:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (首飾り) kubikazari

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

ネックレス; 首飾り類; ペンダント; チョーカー; カラーネックレス; ビーズネックレス; ペアネックレス; ロングネックレス; レジンネックレス; パールネックレス; シルバーネックレス; ゴールドネックレス; ファッションネックレス; レースネックレス; ビンテージネックレス; ハートネックレス; クロスネックレス; キャッチネックレス; ダイヤモンドネックレス; プチネックレス; ローズネックレ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 首飾り

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: くびかざり kubikazari

Câu ví dụ - (首飾り) kubikazari

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この首飾りは美しいですね。

Kono kubikazari wa utsukushii desu ne

chiếc vòng cổ này thật đẹp

Chiếc vòng cổ này thật đẹp.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 首飾り - dánh từ có nghĩa "dán"
  • は - Título do tópico
  • 美しい - Adjetivo que significa "bonito": "bonito"
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
  • ね - hạt cuối cùng chỉ sự xác nhận hoặc tìm sự đồng ý

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 首飾り sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

警察

Kana: けいさつ

Romaji: keisatsu

Nghĩa:

cảnh sát

占領

Kana: せんりょう

Romaji: senryou

Nghĩa:

nghề nghiệp; nắm lấy; chiếm hữu; Có một không gian cho chính bạn

作文

Kana: さくぶん

Romaji: sakubun

Nghĩa:

thành phần; viết

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chuỗi hạt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chuỗi hạt" é "(首飾り) kubikazari". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(首飾り) kubikazari", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
首飾り