Bản dịch và Ý nghĩa của: 首脳 - shunou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 首脳 (shunou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shunou

Kana: しゅのう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

首脳

Bản dịch / Ý nghĩa: cái đầu; não

Ý nghĩa tiếng Anh: head;brains

Definição: Định nghĩa: A autoridade máxima em uma organização ou país.

Giải thích và từ nguyên - (首脳) shunou

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (shu) có nghĩa là "đầu" hoặc "lãnh đạo" và 脳 (nou) có nghĩa là "não". Cùng nhau, 首脳 (Shunou) có nghĩa là "lãnh đạo" hoặc "người đứng đầu một nhóm". Từ này thường được sử dụng để chỉ các nhà lãnh đạo chính trị, người đứng đầu các nhà lãnh đạo nhà nước hoặc doanh nghiệp. Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản đang trải qua hiện đại hóa và phương Tây hóa. Từ này được tạo ra để dịch thuật ngữ "Đầu bếp của Gouvernement" của người Pháp, được sử dụng để chỉ Thủ tướng Pháp. Kể từ đó, từ đã được sử dụng để chỉ các nhà lãnh đạo trong các lĩnh vực khác nhau.

Viết tiếng Nhật - (首脳) shunou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (首脳) shunou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (首脳) shunou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

指導者; リーダー; ボス; ヘッド; リーダーシップ; 指導力

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 首脳

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しゅのう shunou

Câu ví dụ - (首脳) shunou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

首脳会議が開かれました。

Shunou kaigi ga hirakaremashita

Cuộc họp của các nhà lãnh đạo đã được tổ chức.

Hội nghị thượng đỉnh đã được tổ chức.

  • 首脳会議 - cuộc họp của các nhà lãnh đạo
  • が - Título do assunto
  • 開かれました - foi realizada/aberta

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 首脳 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

過ち

Kana: あやまち

Romaji: ayamachi

Nghĩa:

sự thất bại; lỗi; sự bừa bãi

Kana: がい

Romaji: gai

Nghĩa:

che phủ; che phủ; Capt

Kana: だい

Romaji: dai

Nghĩa:

tiêu đề; chủ thể; chủ đề; đề tài

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cái đầu; não" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cái đầu; não" é "(首脳) shunou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(首脳) shunou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
首脳