Bản dịch và Ý nghĩa của: 饂飩 - udon

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 饂飩 (udon) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: udon

Kana: うどん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

饂飩

Bản dịch / Ý nghĩa: Macarrão (Nhật Bản)

Ý nghĩa tiếng Anh: noodles (Japanese)

Definição: Định nghĩa: ``Udon'' là một loại mỳ được làm từ bột mì là nguyên liệu chính, trộn với nước, cuốn thành sợi mỏng và sau đó đun sôi trong nước.

Giải thích và từ nguyên - (饂飩) udon

Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến một loại mì ống Nhật Bản, được gọi là Udon. Từ này được tạo thành từ hai kanjis:, có nghĩa là "mì ống" và 飩, có nghĩa là "cookie". Udon được cho là đã được giới thiệu tại Nhật Bản vào thế kỷ thứ chín trong thời kỳ Heian bởi các nhà sư Phật giáo đã đưa ông từ Trung Quốc. Kể từ đó, Udon đã trở thành một món ăn phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản, được phục vụ trong nước dùng nóng hoặc lạnh, với nhiều món ăn phụ khác nhau. Phát âm chính xác của từ là "udon".

Viết tiếng Nhật - (饂飩) udon

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (饂飩) udon:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (饂飩) udon

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

うどん; 丸麺; 手打ち麺; 四角麺; ほうとう; きしめん; そうめん; めんべい; めんたい; めんそう; めんつゆ; めんどう; めんべいじる; めんべいだし; めんべいかけ; めんべいこし; めんべいざる; めんべいづくり; めんべいづけ; めんべいづめ; めんべいづる; めんべいづり; めんべいづりかた; めんべいづりこし; めん

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 饂飩

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: うどん udon

Câu ví dụ - (饂飩) udon

Dưới đây là một số câu ví dụ:

饂飩は日本の伝統的な食べ物です。

Udon wa Nihon no dentō teki na tabemono desu

Udon là một món ăn truyền thống của Nhật Bản.

Udon là một món ăn truyền thống của Nhật Bản.

  • 饂飩 - Udon, một loại mì Nhật Bản
  • は - Artigo
  • 日本 - Nhật Bản
  • の - Artigo possessivo
  • 伝統的な - tradicional
  • 食べ物 - đồ ăn
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 饂飩 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

賞金

Kana: しょうきん

Romaji: shoukin

Nghĩa:

phần thưởng; Giải thưởng tiền tệ

途絶える

Kana: とだえる

Romaji: todaeru

Nghĩa:

dừng lại; ngưng; đạt đến cuối cùng

三日

Kana: みっか

Romaji: mika

Nghĩa:

ba ngày; ngày thứ ba (của tháng)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Macarrão (Nhật Bản)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Macarrão (Nhật Bản)" é "(饂飩) udon". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(饂飩) udon", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
饂飩