Bản dịch và Ý nghĩa của: 養護 - yougo

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 養護 (yougo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yougo

Kana: ようご

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

養護

Bản dịch / Ý nghĩa: sự bảo vệ; điều dưỡng; chăm sóc bảo vệ

Ý nghĩa tiếng Anh: protection;nursing;protective care

Definição: Định nghĩa: Chăm sóc trẻ em và người dễ tổn thương.

Giải thích và từ nguyên - (養護) yougo

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 養 (yō) và 護 (đi). Có nghĩa là "tạo ra", "nuôi dưỡng" hoặc "chăm sóc" trong khi 護 có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "bảo vệ". Cùng nhau, hai kanjis này tạo thành thuật ngữ, có thể được dịch là "chăm sóc" hoặc "bảo vệ". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến sức khỏe và hạnh phúc, như trong 養護教育 (Yōgo Kyōiku), đề cập đến giáo dục đặc biệt cho trẻ em có nhu cầu đặc biệt. Nó cũng có thể được tìm thấy trong các biểu hiện như 養護施設 (Yōgo Shisetsu), trong đó đề cập đến các cơ sở chăm sóc dài hạn cho người già hoặc người bị khuyết tật về thể chất hoặc tinh thần. Từ nguyên của những Kanjis này bắt nguồn từ ngôn ngữ Trung Quốc cổ đại. Xuất phát từ từ yang, có nghĩa là "tạo" hoặc "nuôi dưỡng" trong khi 護 xuất phát từ từ Hu, có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "bảo vệ". Những kanjis này sau đó đã được tiếng Nhật áp dụng và trở thành một phần không thể thiếu trong từ vựng của Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (養護) yougo

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (養護) yougo:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (養護) yougo

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

保護; 援護; 支援; ケア; 世話; 看護; 介護; 保育; 育成

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 養護

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ようご yougo

Câu ví dụ - (養護) yougo

Dưới đây là một số câu ví dụ:

養護は大切な役割です。

Yōgo wa taisetsu na yakuwari desu

Sự cẩn thận và bảo vệ là những nhiệm vụ quan trọng.

Điều dưỡng là một vai trò quan trọng.

  • 養護 (yougo) - cuidado, proteção
  • は (wa) - Título do tópico
  • 大切 (taisetsu) - importante, valioso
  • な (na) - Título adjetival
  • 役割 (yakuwari) - papel, função
  • です (desu) - maneira educada de ser/estar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 養護 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

コピー

Kana: コピー

Romaji: kopi-

Nghĩa:

1. một bản sao (photo); 2. Blurb trong bìa sách

筆記

Kana: ひっき

Romaji: hiki

Nghĩa:

(ghi) ghi chép; sao chép

授業

Kana: じゅぎょう

Romaji: jyugyou

Nghĩa:

bài học; bài tập trên lớp

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự bảo vệ; điều dưỡng; chăm sóc bảo vệ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự bảo vệ; điều dưỡng; chăm sóc bảo vệ" é "(養護) yougo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(養護) yougo", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
養護