Bản dịch và Ý nghĩa của: 養分 - youbun

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 養分 (youbun) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: youbun

Kana: ようぶん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

養分

Bản dịch / Ý nghĩa: dinh dưỡng; dinh dưỡng

Ý nghĩa tiếng Anh: nourishment;nutrient

Definição: Định nghĩa: Một thứ gì đó duy trì cuộc sống thông qua việc tiêu thụ các chất.

Giải thích và từ nguyên - (養分) youbun

(ようぶん) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chất dinh dưỡng". Nó bao gồm các ký tự 養 (よう), có nghĩa là "để tạo" hoặc "nuôi dưỡng" và 分 (ぶん), có nghĩa là "một phần" hoặc "thành phần". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến dinh dưỡng, chẳng hạn như thực phẩm và bổ sung dinh dưỡng.

Viết tiếng Nhật - (養分) youbun

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (養分) youbun:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (養分) youbun

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

栄養素; 栄養分; 栄養成分; 栄養; 養分素

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 養分

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ようぶん youbun

Câu ví dụ - (養分) youbun

Dưới đây là một số câu ví dụ:

養分は植物の成長に必要な栄養素です。

Yōbun wa shokubutsu no seichō ni hitsuyōna eiyōso desu

Dinh dưỡng là chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của cây trồng.

  • 養分 (Younbun) - nutriente
  • は (wa) - marcador de tópico
  • 植物 (shokubutsu) - cây
  • の (no) - phân từ sở hữu
  • 成長 (seichou) - crescimento
  • に (ni) - indicando o propósito ou objetivo de uma ação
  • 必要 (hitsuyou) - necessário
  • な (na) - adjetivo auxiliar
  • 栄養素 (eiyousou) - nutriente
  • です (desu) - cópula

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 養分 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

進度

Kana: しんど

Romaji: shindo

Nghĩa:

tiến triển

死体

Kana: したい

Romaji: shitai

Nghĩa:

tử thi

誇張

Kana: こちょう

Romaji: kochou

Nghĩa:

exagero

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "dinh dưỡng; dinh dưỡng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "dinh dưỡng; dinh dưỡng" é "(養分) youbun". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(養分) youbun", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
養分