Bản dịch và Ý nghĩa của: 飼育 - shiiku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 飼育 (shiiku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shiiku

Kana: しいく

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

飼育

Bản dịch / Ý nghĩa: sự sáng tạo

Ý nghĩa tiếng Anh: breeding;raising;rearing

Definição: Định nghĩa: để thuần dạy động vật.

Giải thích và từ nguyên - (飼育) shiiku

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhân giống" hoặc "chăm sóc động vật". Nó bao gồm các chữ tượng hình 飼 (shi) có nghĩa là "tạo" hoặc "duy trì" và 育 (IKU) có nghĩa là "chăm sóc" hoặc "tạo". Từ này thường được sử dụng để đề cập đến việc sinh sản vật nuôi, động vật trang trại hoặc động vật trong sở thú. Việc thực hành 飼育 rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe và phúc lợi của động vật, cũng như để bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

Viết tiếng Nhật - (飼育) shiiku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (飼育) shiiku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (飼育) shiiku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

養育; 飼い慣らす; 飼い主として育てる; 飼い犬にする; 飼い猫にする; 飼い馬にする; 飼育する; 飼う; 飼育すること; 飼育する方法; 飼育する場所; 飼育するための環境; 飼育するための知識; 飼育するための設備; 飼育するための費用; 飼育するための時間; 飼育するための労力.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 飼育

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しいく shiiku

Câu ví dụ - (飼育) shiiku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

飼育することは責任がある。

Shiiku suru koto wa sekinin ga aru

Chăm sóc một con vật là một trách nhiệm.

Sáng tạo chịu trách nhiệm.

  • 飼育すること - Nuôi thú, động vật
  • は - Título do tópico
  • 責任 - trách nhiệm
  • が - Título do assunto
  • ある - hiện hữu

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 飼育 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

暴露

Kana: ばくろ

Romaji: bakuro

Nghĩa:

tiết lộ; triển lãm; mặc khải

時代

Kana: じだい

Romaji: jidai

Nghĩa:

Giai đoạn; kỷ nguyên; nó là

整列

Kana: せいれつ

Romaji: seiretsu

Nghĩa:

đứng thành hàng; tạo thành một dòng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự sáng tạo" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự sáng tạo" é "(飼育) shiiku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(飼育) shiiku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
飼育