Bản dịch và Ý nghĩa của: 飴 - ame
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 飴 (ame) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ame
Kana: あめ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Ngọt ngào (cứng)
Ý nghĩa tiếng Anh: (hard) candy
Definição: Định nghĩa: đồ ngọt.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (飴) ame
Từ 飴 (Mỹ) là một danh từ Nhật Bản có nghĩa là "ngọt ngào" hoặc "caramel". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi đồ ngọt được gọi là "tình yêu" hay "Mỹ". Từ này được cho là có nguồn gốc từ động từ "Mỹ", có nghĩa là "dính" hoặc "dính". Điều này là do thực tế là đồ ngọt Nhật Bản thường được làm bằng gạo nếp và đường, mang lại cho chúng một kết cấu dính và mềm. Từ 飴 thường được sử dụng trong các thành ngữ của Nhật Bản, chẳng hạn như "Ame ni me makezu" (thậm chí không bị đánh bại ngay cả kẹo), điều đó có nghĩa là sự kiên trì ngay cả khi đối mặt với những khó khăn.Viết tiếng Nhật - (飴) ame
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (飴) ame:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (飴) ame
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
飴玉; キャンディー; あめ; キャンデー
Các từ có chứa: 飴
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: あめ ame
Câu ví dụ - (飴) ame
Dưới đây là một số câu ví dụ:
飴を食べると幸せな気分になる。
Ame wo taberu to shiawase na kibun ni naru
Ăn đồ ngọt làm cho bạn cảm thấy hạnh phúc.
- 飴 - doce japonês em formato de bola ou cilindro
- を - Título do objeto
- 食べる - động từ "ăn"
- と - Título da comparação
- 幸せ - "feliz" -> "hạnh phúc"
- な - sufixo que transforma o adjetivo em predicativo
- 気分 - substantivo "sentimento"
- に - Título de destino
- なる - tornar-se = trở thành
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 飴 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Ngọt ngào (cứng)" é "(飴) ame". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.