Bản dịch và Ý nghĩa của: 飲み込む - nomikomu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 飲み込む (nomikomu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nomikomu

Kana: のみこむ

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

飲み込む

Bản dịch / Ý nghĩa: nuốt; nuốt sâu; hiểu; hấp thụ

Ý nghĩa tiếng Anh: to gulp down;to swallow deeply;to understand;to take in;to catch on to;to learn;to digest

Definição: Định nghĩa: Nuốt thức ăn hoặc chất lỏng qua miệng.

Giải thích và từ nguyên - (飲み込む) nomikomu

Từ tiếng Nhật 飲み込む (nomikomu) bao gồm hai kanjis: 飲み (nomi), có nghĩa là "uống" và 込む (komu), có nghĩa là "nhập" hoặc "lặn". Họ cùng nhau tạo thành động từ "nuốt" hoặc "hấp thụ". Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi ngôn ngữ Nhật Bản bắt đầu phát triển. Vào thời điểm đó, từ này được viết bằng kanjis (nomikomi) và có cùng ý nghĩa hiện tại. Theo thời gian, việc viết đã được đơn giản hóa thành 飲み込む, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên. Ngày nay, nó là một từ phổ biến trong từ vựng của Nhật Bản và có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như mô tả hành động của việc nuốt thực phẩm hoặc chất lỏng, tiếp thu thông tin hoặc ý tưởng, hoặc thậm chí để thể hiện cảm giác bị quá tải hoặc chìm vào các vấn đề.

Viết tiếng Nhật - (飲み込む) nomikomu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (飲み込む) nomikomu:

Conjugação verbal de 飲み込む

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 飲み込む (nomikomu)

  • 飲み込む - dạng bất định (form infinitive)
  • 飲み込んで - Forma ~te -> Hình thức ~te
  • 飲み込みます - Forma educada
  • 飲み込まない - Forma negativa
  • 飲み込める - Hình thức tiềm năng
  • 飲み込まれる - Thể bị động
  • 飲み込もう - Hình thái mong muốn

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (飲み込む) nomikomu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

飲み込む; 嚥下する; 飲み込みます; 飲み込ませる; 飲み込み; 呑み込む; 呑み込みます; 呑み込ませる; 嚥下; 吞み込む; 吞み込みます; 吞み込ませる.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 飲み込む

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: のみこむ nomikomu

Câu ví dụ - (飲み込む) nomikomu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 飲み込む sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

捧げる

Kana: ささげる

Romaji: sasageru

Nghĩa:

thức dậy; cho; để cung cấp; tận hiến; để dành; để hy sinh; để dành

引っ繰り返る

Kana: ひっくりかえる

Romaji: hikkurikaeru

Nghĩa:

bị lật đổ; đau khổ; phá bỏ; được đảo ngược

有する

Kana: ゆうする

Romaji: yuusuru

Nghĩa:

sở hữu; được phú cho

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nuốt; nuốt sâu; hiểu; hấp thụ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nuốt; nuốt sâu; hiểu; hấp thụ" é "(飲み込む) nomikomu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(飲み込む) nomikomu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
飲み込む