Bản dịch và Ý nghĩa của: 食塩 - shokuen

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 食塩 (shokuen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shokuen

Kana: しょくえん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

食塩

Bản dịch / Ý nghĩa: muối ăn

Ý nghĩa tiếng Anh: table salt

Definição: Định nghĩa: Muối clorua được sử dụng trong chuẩn bị và bảo quản thực phẩm.

Giải thích và từ nguyên - (食塩) shokuen

(Shokuen) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "muối bếp". Nó bao gồm các ký tự 食 (shoku), có nghĩa là "thực phẩm" hoặc "thực phẩm" và 塩 (en), có nghĩa là "muối". Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi muối là một sản phẩm rất có giá trị và thiết yếu để bảo tồn thực phẩm. Muối được sản xuất tại các khu vực khác nhau của Nhật Bản, chẳng hạn như các tỉnh Setouchi và Hokuriku, và được vận chuyển bằng các tuyến đường thương mại đến các khu vực khác của đất nước. Theo thời gian, muối đã trở thành một thành phần cơ bản của ẩm thực Nhật Bản và từ shokuen được sử dụng rộng rãi.

Viết tiếng Nhật - (食塩) shokuen

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (食塩) shokuen:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (食塩) shokuen

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

塩; ナトリウムクロライド; 塩化ナトリウム

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 食塩

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しょくえん shokuen

Câu ví dụ - (食塩) shokuen

Dưới đây là một số câu ví dụ:

食塩は料理に欠かせない調味料です。

Shokuen wa ryōri ni kakasenai chōmiryō desu

Muối là gia vị không thể thiếu trong nấu ăn.

Muối là gia vị không thể thiếu trong nấu ăn.

  • 食塩 (shokuen) - muối
  • は (wa) - Título do tópico
  • 料理 (ryouri) - ẩm thực, bếp
  • に (ni) - Título de destino
  • 欠かせない (kakasenai) - indispensável, essencial
  • 調味料 (choumiryou) - gia vị
  • です (desu) - động từ "ser", "estar"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 食塩 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

近所

Kana: きんじょ

Romaji: kinjyo

Nghĩa:

hàng xóm

清掃

Kana: せいそう

Romaji: seisou

Nghĩa:

làm sạch

びっしょり

Kana: びっしょり

Romaji: bishori

Nghĩa:

ướt; ướt sũng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "muối ăn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "muối ăn" é "(食塩) shokuen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(食塩) shokuen", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
食塩