Bản dịch và Ý nghĩa của: 食堂 - shokudou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 食堂 (shokudou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shokudou

Kana: しょくどう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

食堂

Bản dịch / Ý nghĩa: quán cà phê; Refectory

Ý nghĩa tiếng Anh: cafeteria;dining hall

Definição: Định nghĩa: Một nơi nơi có thể được cung cấp các bữa ăn, như trường học hoặc nơi làm việc.

Giải thích và từ nguyên - (食堂) shokudou

(Shokudō) là một từ tiếng Nhật đề cập đến một căng tin hoặc quán ăn, thường được tìm thấy trong các trường học, công ty và các tổ chức khác. Từ này bao gồm các ký tự (shoku), có nghĩa là "thực phẩm" hoặc "bữa ăn" và 堂 (dō), có nghĩa là "phòng" hoặc "địa điểm". Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi chính phủ Nhật Bản bắt đầu thúc đẩy giáo dục và công nghiệp hóa của đất nước. Vào thời điểm này, nhiều trường học và nhà máy đã được xây dựng và cùng với họ đến căng tin để cung cấp bữa ăn cho sinh viên và công nhân. Kể từ đó, từ shokudō đã trở nên phổ biến ở Nhật Bản và được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay.

Viết tiếng Nhật - (食堂) shokudou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (食堂) shokudou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (食堂) shokudou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

食堂; ダイニング; 食事処; 食事場所; 食所; 食堂室; 食堂ホール; 食堂室内; 食堂エリア; 食堂スペース; 食堂エリア内; 食堂エリア内部; 食堂エリア内側; 食堂エリア内部分; 食堂エリア内部エリア; 食堂エリア内部スペース; 食堂エリア内部場所; 食堂エリア内部場所; 食堂エリア内部場所; 食堂エリア内部場所;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 食堂

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しょくどう shokudou

Câu ví dụ - (食堂) shokudou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 食堂 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

地図

Kana: ちず

Romaji: chizu

Nghĩa:

bản đồ

孝行

Kana: こうこう

Romaji: koukou

Nghĩa:

lòng hiếu thảo

指導

Kana: しどう

Romaji: shidou

Nghĩa:

Khả năng lãnh đạo; hướng dẫn; đào tạo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "quán cà phê; Refectory" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "quán cà phê; Refectory" é "(食堂) shokudou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(食堂) shokudou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
食堂