Bản dịch và Ý nghĩa của: 食器 - shoki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 食器 (shoki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shoki

Kana: しょっき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

食器

Bản dịch / Ý nghĩa: bộ đồ ăn

Ý nghĩa tiếng Anh: tableware

Definição: Định nghĩa: Dụng cụ dùng để ăn.

Giải thích và từ nguyên - (食器) shoki

Từ tiếng Nhật 食器 (shokki) được tạo thành từ kanjis (shoku), có nghĩa là "thực phẩm" hoặc "thực phẩm" và 器 (ki), có nghĩa là "dụng cụ" hoặc "dụng cụ". Do đó, nó đề cập đến các dụng cụ nhà bếp hoặc bàn, chẳng hạn như đĩa, dao kéo, kính và bát. Từ này có thể được sử dụng trong cả bối cảnh trong nước và nhà hàng hoặc các cơ sở thực phẩm khác. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi văn hóa của tòa án Nhật Bản bắt đầu phát triển và nhu cầu về dụng cụ bàn tăng lên. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để chỉ tất cả các loại dụng cụ nhà bếp và bàn.

Viết tiếng Nhật - (食器) shoki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (食器) shoki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (食器) shoki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

皿; プレート; グラス; コップ; ナイフ; フォーク; スプーン; 箸; カトラリー

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 食器

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しょっき shoki

Câu ví dụ - (食器) shoki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

食器を洗ってください。

Shokki wo aratte kudasai

Vui lòng rửa các món ăn.

Rửa dụng cụ bàn.

  • 食器 (shokki) - đĩa, đũa, dụng cụ nhà bếp
  • を (wo) - Título do objeto
  • 洗って (aratte) - để rửa
  • ください (kudasai) - làm ơn

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 食器 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

日付

Kana: かづけ

Romaji: kaduke

Nghĩa:

ngày; cuộc họp

余分

Kana: よぶん

Romaji: yobun

Nghĩa:

thêm; thặng dư; số dư

Kana: うつわ

Romaji: utsuwa

Nghĩa:

cái bát; thùng đựng hàng; thùng đựng hàng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bộ đồ ăn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bộ đồ ăn" é "(食器) shoki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(食器) shoki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
食器