Bản dịch và Ý nghĩa của: 食い違う - kuichigau

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 食い違う (kuichigau) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kuichigau

Kana: くいちがう

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

食い違う

Bản dịch / Ý nghĩa: chéo nhau; để chống lại; để khác biệt; xung đột; Đi sai

Ý nghĩa tiếng Anh: to cross each other;to run counter to;to differ;to clash;to go awry

Definição: Định nghĩa: Họ không phối hợp hoặc phối hợp với nhau.

Giải thích và từ nguyên - (食い違う) kuichigau

食い違う là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "không đồng ý" hoặc "xung đột". Nó bao gồm chữ kanji 食 (ăn) và 違う (khác nhau), cùng nhau tạo thành động từ 食い違う. Nguồn gốc từ nguyên của từ này không rõ ràng, nhưng nó được cho là bắt nguồn từ ý tưởng rằng hai người ăn cùng nhau phải hòa thuận, và nếu không, điều này có thể dẫn đến xung đột hoặc hiểu lầm. Động từ 食い違う thường được sử dụng trong trường hợp có sự khác biệt về quan điểm hoặc cách giải thích giữa hai người hoặc hai nhóm.

Viết tiếng Nhật - (食い違う) kuichigau

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (食い違う) kuichigau:

Conjugação verbal de 食い違う

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 食い違う (kuichigau)

  • 食い違う Quà đơn giản
  • 食い違う quá khứ đơn
  • 食い違っている hiện tại tiếp diễn
  • 食い違うだろう tương lai đơn
  • 食い違った quá khứ đơn

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (食い違う) kuichigau

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

食い合わせる; 相反する; 矛盾する; 不一致する; 食い違いがある

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 食い違う

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: くいちがう kuichigau

Câu ví dụ - (食い違う) kuichigau

Dưới đây là một số câu ví dụ:

意見が食い違うことはよくある。

Iken ga kuichigau koto wa yoku aru

Ý kiến thường khác nhau.

  • 意見 - (opinião)
  • が - Artigo definido
  • 食い違う - discordar
  • こと - (coisa)
  • は - (hạt chủ đề)
  • よく - frequentemente
  • ある - (ter)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 食い違う sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

追及

Kana: ついきゅう

Romaji: tsuikyuu

Nghĩa:

Chiến thắng; hoàn thành; Giải quyết (tội phạm)

蘇る

Kana: よみがえる

Romaji: yomigaeru

Nghĩa:

được sống lại; được hồi sinh; được hồi sinh; được phục hồi.

思い付く

Kana: おもいつく

Romaji: omoitsuku

Nghĩa:

nghĩ về; có một ý tưởng; đến với ý nghĩ; bị một ý tưởng.

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chéo nhau; để chống lại; để khác biệt; xung đột; Đi sai" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chéo nhau; để chống lại; để khác biệt; xung đột; Đi sai" é "(食い違う) kuichigau". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(食い違う) kuichigau", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
食い違う