Bản dịch và Ý nghĩa của: 飛ぶ - tobu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 飛ぶ (tobu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tobu

Kana: とぶ

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

飛ぶ

Bản dịch / Ý nghĩa: bay; nhảy

Ý nghĩa tiếng Anh: to fly;to jump

Definição: Định nghĩa: Di chuyển nhanh đến thiên đàng.

Giải thích và từ nguyên - (飛ぶ) tobu

Từ tiếng Nhật 飛ぶ (tobu) là một động từ có nghĩa là "bay" hoặc "nhảy". Từ nguyên của từ này bao gồm hai kanjis: 飛 (hi) có nghĩa là "bay" và ぶ (bu) là một hạt chỉ ra hành động. Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như mô tả chuyến bay của một con chim, máy bay hoặc một người nhảy. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa tượng hình để mô tả một tình huống mà một cái gì đó hoặc ai đó đang di chuyển nhanh chóng hoặc bốc đồng.

Viết tiếng Nhật - (飛ぶ) tobu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (飛ぶ) tobu:

Conjugação verbal de 飛ぶ

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 飛ぶ (tobu)

  • 飛ぶ - Formato do dicionário
  • 飛んで - Thể tiếp diễn
  • 飛んだ - Quá khứ
  • 飛びます - Hình thức lịch sự hiện tại/tương lai
  • 飛ばない - Forma negativa

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (飛ぶ) tobu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

飛翔する; 飛行する; 飛び跳ねる; 跳躍する; 跳ねる; 跳ぶ; 飛ばす; 飛び立つ; 飛び上がる; 飛び回る; 飛び散る; 飛び込む; 飛び降りる; 飛び越える; 飛び出す; 飛び交う; 飛び石; 飛び道具; 飛び越す; 飛び続ける; 飛び付く; 飛び乗る; 飛び込み; 飛び込み

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 飛ぶ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とぶ tobu

Câu ví dụ - (飛ぶ) tobu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

鳥が空を飛ぶ。

Tori ga sora wo tobu

Chim bay trên bầu trời.

  • 鳥 (tori) - "pássaro" em japonês é "鳥" (tori).
  • が (ga) - Título do tópico em japonês
  • 空 (sora) - significa "céu" em japonês -> nghĩa là "bầu trời" trong tiếng Nhật.
  • を (wo) - Título do objeto em japonês
  • 飛ぶ (tobu) - significa "voar" em japonês: 飛ぶ

羽を持つ鳥は自由に飛ぶことができる。

Hane wo motsu tori wa jiyuu ni tobu koto ga dekiru

Một con chim có cánh có thể bay tự do.

Chim cánh có thể bay tự do.

  • 羽を持つ鳥 - Chim cánh cứng
  • は - Partópico do Documento
  • 自由に - Livramento
  • 飛ぶ - Voar
  • ことができる - Có khả năng làm

ヘリコプターは空を飛ぶことができる。

Herikoputaa wa sora wo tobu koto ga dekiru

Máy bay trực thăng có thể bay trong không khí.

Máy bay trực thăng có thể bay trên bầu trời.

  • ヘリコプター - Trực thăng
  • は - Partópico do Documento
  • 空 - Bầu trời
  • を - Artigo definido.
  • 飛ぶ - Voar
  • こと - Substantivo abstrato
  • が - Artigo sobre sujeito
  • できる - Có thể

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 飛ぶ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

突っ込む

Kana: つっこむ

Romaji: tsukkomu

Nghĩa:

lặn; đi vào sâu

送る

Kana: おくる

Romaji: okuru

Nghĩa:

Gửi (một điều); gửi đi; lấy hoặc theo dõi (một người ở đâu đó); Nói lời tạm biệt (của một người); Dành một khoảng thời gian; Sống một cuộc sống.

脱する

Kana: だっする

Romaji: dassuru

Nghĩa:

trốn thoát; ra ngoài

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bay; nhảy" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bay; nhảy" é "(飛ぶ) tobu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(飛ぶ) tobu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
飛ぶ