Bản dịch và Ý nghĩa của: 飛び出す - tobidasu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 飛び出す (tobidasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tobidasu

Kana: とびだす

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

飛び出す

Bản dịch / Ý nghĩa: nhảy ra ngoài; chạy ra ngoài; bay; xuất hiện đột ngột; bản thân mình; thiết kế

Ý nghĩa tiếng Anh: to jump out;to rush out;to fly out;to appear suddenly;to protrude;to project

Definição: Định nghĩa: Đột nhiên, ra ngoài, nhảy.

Giải thích và từ nguyên - (飛び出す) tobidasu

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm Kanjis (Tobi) có nghĩa là "nhảy" hoặc "nhảy" và 出す (dasu) có nghĩa là "đi" hoặc "khởi chạy". Cùng nhau, 飛び出す có nghĩa là "nhảy ra" hoặc "rời đi nhanh chóng". Nó thường được sử dụng để mô tả hành động của một cái gì đó hoặc một người nhanh chóng rời khỏi một nơi hoặc tình huống. Ví dụ, một con vật nhảy ra khỏi một cây bụi hoặc một người chạy ra khỏi phòng. Đó là một từ rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều tình huống.

Viết tiếng Nhật - (飛び出す) tobidasu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (飛び出す) tobidasu:

Conjugação verbal de 飛び出す

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 飛び出す (tobidasu)

  • 飛び出す - Động từ trong hình thức trung lập hoặc từ điển
  • 飛び出します - cách lịch sự
  • 飛び出さない - forma negativa
  • 飛び出そう - phương thức xác suất

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (飛び出す) tobidasu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

飛び出る; 跳び出す; 飛び出し; 跳び出る; 突き出す; 突き出る

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 飛び出す

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とびだす tobidasu

Câu ví dụ - (飛び出す) tobidasu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 飛び出す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

仰ぐ

Kana: あおぐ

Romaji: aogu

Nghĩa:

tra cứu; tôn trọng; Dựa vào; hỏi; tìm kiếm; tôn kính; uống; lấy

招く

Kana: まねく

Romaji: maneku

Nghĩa:

mời

照る

Kana: てる

Romaji: teru

Nghĩa:

chiếu sáng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nhảy ra ngoài; chạy ra ngoài; bay; xuất hiện đột ngột; bản thân mình; thiết kế" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nhảy ra ngoài; chạy ra ngoài; bay; xuất hiện đột ngột; bản thân mình; thiết kế" é "(飛び出す) tobidasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(飛び出す) tobidasu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
飛び出す