Bản dịch và Ý nghĩa của: 飛ばす - tobasu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 飛ばす (tobasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tobasu

Kana: とばす

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

飛ばす

Bản dịch / Ý nghĩa: nhảy; bỏ qua

Ý nghĩa tiếng Anh: to skip over;to omit

Definição: Định nghĩa: Di chuyển nhanh từ một nơi này sang nơi khác.

Giải thích và từ nguyên - (飛ばす) tobasu

Từ tiếng Nhật 飛ばす (tobasu) là một động từ chuyển tiếp có nghĩa là "làm bay", "ném", "ném" hoặc "nhảy". Từ nguyên của nó bao gồm kanji 飛 (tobu), có nghĩa là "bay" và ばす (basu), là một dạng trợ động từ biểu thị hành động có chủ ý hoặc chuyên sâu. Do đó, 飛ばす có thể được hiểu là "bay có chủ ý hoặc mạnh mẽ". Nó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như thể thao, trò chơi, kinh doanh, v.v.

Viết tiếng Nhật - (飛ばす) tobasu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (飛ばす) tobasu:

Conjugação verbal de 飛ばす

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 飛ばす (tobasu)

  • 飛ばす - for/on positive, hiện tại, không chính thức
  • 飛ばせる - Potentialsform, hiện tại
  • 飛ばしている - Tiếp diễn, hiện tại
  • 飛ばした - Quá khứ đơn
  • 飛ばそう - Thể ước hiện tại
  • 飛ばすべき - Mệnh lệnh, hiện tại

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (飛ばす) tobasu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

飛翔する; 飛び立つ; 飛び越える; 飛び込む; 飛ばし運転する; 飛ばし読みする; 飛ばし打ちする; 飛ばし飛ばしにする; 飛ばし飛ばしに進む; 飛ばし飛ばしに話す; 飛ばし飛ばしに書く; 飛ばし飛ばしに仕事をする.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 飛ばす

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

蹴飛ばす

Kana: けとばす

Romaji: ketobasu

Nghĩa:

đá; để bắt đầu; đá ai đó); từ chối

Các từ có cách phát âm giống nhau: とばす tobasu

Câu ví dụ - (飛ばす) tobasu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼はボールを飛ばす。

Kare wa booru wo tobasu

Anh ấy ném bóng.

Anh ấy bay bóng.

  • 彼 - O pronome japonês que significa "ele" é 彼 (kare).
  • は - hạt chủ đề chỉ ra rằng "anh ấy" là chủ đề của câu
  • ボール - từ ngôn ngữ Nhật có nghĩa là "bóng"
  • を - trạm từ chỉ "bóng" là vật thể trực tiếp của hành động
  • 飛ばす - tính từ Nhật Bản có nghĩa là "ném" hoặc "đánh"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 飛ばす sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

教える

Kana: おしえる

Romaji: oshieru

Nghĩa:

dạy; thông báo; dạy

俯く

Kana: うつむく

Romaji: utsumuku

Nghĩa:

hạ thấp sự xấu hổ

引き受ける

Kana: ひきうける

Romaji: hikiukeru

Nghĩa:

đảm nhận; giả định; chiếm quyền kiểm soát; Chịu trách nhiệm; đảm bảo; hợp đồng (bệnh)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nhảy; bỏ qua" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nhảy; bỏ qua" é "(飛ばす) tobasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(飛ばす) tobasu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
飛ばす