Bản dịch và Ý nghĩa của: 風船 - fuusen

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 風船 (fuusen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: fuusen

Kana: ふうせん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

風船

Bản dịch / Ý nghĩa: bóng bay

Ý nghĩa tiếng Anh: balloon

Definição: Định nghĩa: Um objeto esférico feito de borracha fina ou plástico que é inflado com ar ou gás.

Giải thích và từ nguyên - (風船) fuusen

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bóng" hoặc "bàng quang". Nó được sáng tác bởi Kanjis (fū), có nghĩa là "gió" và 船 (sen), có nghĩa là "tàu" hoặc "tàu". Từ này được hình thành từ ý tưởng về một vật thể nổi trên không trung, giống như một con tàu nổi trong nước, do gió điều khiển. Mặc dù bóng bay hiện đại thường được làm bằng nhựa, từ này vẫn được sử dụng để chỉ chúng bằng tiếng Nhật.

Viết tiếng Nhật - (風船) fuusen

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (風船) fuusen:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (風船) fuusen

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

気球; バルーン; 空気玉; 気圧玉

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 風船

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ふうせん fuusen

Câu ví dụ - (風船) fuusen

Dưới đây là một số câu ví dụ:

空中に浮かぶ風船がきれいです。

Kuuchuu ni ukabu fuusen ga kirei desu

Quả bóng bay lơ lửng trên không thật đẹp.

  • 空中に - điều đó đang tồn tại trong không khí hoặc không gian
  • 浮かぶ - động từ có nghĩa là trôi nổi
  • 風船 - bong bóng
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • きれい - tính từ có nghĩa đẹp hoặc sạch
  • です - động từ chỉ sự tồn tại hoặc trạng thái của điều gì đó, trong trường hợp này là vẻ đẹp của những chiếc bong bóng

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 風船 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

衝突

Kana: しょうとつ

Romaji: shoutotsu

Nghĩa:

va chạm; xung đột

Kana: てら

Romaji: tera

Nghĩa:

ngôi đền

眺め

Kana: ながめ

Romaji: nagame

Nghĩa:

bối cảnh; Xem; luật xa gần; luật xa gần

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bóng bay" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bóng bay" é "(風船) fuusen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(風船) fuusen", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
風船