Bản dịch và Ý nghĩa của: 風習 - fuushuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 風習 (fuushuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: fuushuu

Kana: ふうしゅう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

風習

Bản dịch / Ý nghĩa: phong tục

Ý nghĩa tiếng Anh: custom

Definição: Định nghĩa: Phong tục và tập quán duy nhất được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác trong một xã hội hoặc khu vực cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (風習) fuushuu

(Fūshū) là một từ tiếng Nhật đề cập đến phong tục hoặc truyền thống của một khu vực hoặc văn hóa cụ thể. Phần đầu tiên của từ, 風 (fū), có nghĩa là "gió" hoặc "phong cách", trong khi phần thứ hai, 習 (shū), có nghĩa là "thực hành" hoặc "thói quen". Cùng nhau, hai phần tạo thành ý tưởng về một phong cách văn hóa hoặc thực hành được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Từ này được tạo thành từ hai kanjis, đó là các nhân vật Trung Quốc được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật. Kanji đầu tiên, 風, bao gồm các gốc 風 (feng) và 凡 (quạt), có nghĩa là "gió" và "phổ biến", tương ứng. Kanji thứ hai, 習, bao gồm các gốc 羽 (hane), có nghĩa là "thương hại" và 子 (KO), có nghĩa là "trẻ em". Cùng nhau, những người cấp tiến tạo thành ý tưởng của một đứa trẻ học bay, đại diện cho ý tưởng học tập và thực hành.

Viết tiếng Nhật - (風習) fuushuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (風習) fuushuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (風習) fuushuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

慣習; 習俗; 習慣; 慣例

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 風習

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ふうしゅう fuushuu

Câu ví dụ - (風習) fuushuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

風習は地域によって異なる。

Fūshū wa chiiki ni yotte kotonaru

Truyền thống thay đổi theo khu vực.

Các phong tục khác nhau tùy theo khu vực.

  • 風習 - trajes, tradições
  • は - Título do tópico
  • 地域 - região, área
  • によって - de acordo com, dependendo de
  • 異なる - ser diferente, variar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 風習 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

記事

Kana: きじ

Romaji: kiji

Nghĩa:

bài báo; Tin tức; báo cáo; tài khoản

水素

Kana: すいそ

Romaji: suiso

Nghĩa:

hydro

ブザー

Kana: ブザー

Romaji: buza-

Nghĩa:

Caminhante

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phong tục" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phong tục" é "(風習) fuushuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(風習) fuushuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
風習