Bản dịch và Ý nghĩa của: 風景 - fuukei
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 風景 (fuukei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: fuukei
Kana: ふうけい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: kịch bản
Ý nghĩa tiếng Anh: scenery
Definição: Định nghĩa: Cảnh thiên nhiên và thành phố. Cảnh.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (風景) fuukei
風景 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phong cảnh". Nó bao gồm chữ Hán 風 (fū/kaze), có nghĩa là "gió" và 景 (kei/kage), có nghĩa là "cảnh" hoặc "bức tranh toàn cảnh". Sự kết hợp của hai chữ Hán này thể hiện ý tưởng về một cảnh hoặc toàn cảnh được tạo hình bởi gió, giống như một phong cảnh thiên nhiên. Từ 風景 thường được sử dụng để mô tả vẻ đẹp tự nhiên của Nhật Bản, chẳng hạn như núi, sông, rừng và vườn.Viết tiếng Nhật - (風景) fuukei
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (風景) fuukei:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (風景) fuukei
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
景色; ビュー; パノラマ; 眺め; 光景; 絵巻; 風物; 景観; 見物; 観光; 見晴らし; 眺望; 景色; 画像; 画面; 画法; 画題; 画集; 画家; 画廊; 画像処理; 画期的; 画像解析; 画像処理技術; 画像認識; 画像処理装置; 画像処理技術者; 画像処理技術開発; 画像処理システム; 画像処理技術研究; 画像
Các từ có chứa: 風景
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ふうけい fuukei
Câu ví dụ - (風景) fuukei
Dưới đây là một số câu ví dụ:
芽が芽吹く春の風景は美しいです。
Me ga mebuku haru no fuukei wa utsukushii desu
Cảnh mùa xuân đâm chồi nảy lộc thật đẹp.
Khung cảnh mùa xuân đâm chồi nảy lộc thật đẹp.
- 芽が芽吹く - các mầm bắt đầu phát triển
- 春の - mùa xuân
- 風景は - phong cảnh
- 美しいです - đẹp
暮れの風景が美しいです。
Kure no fuukei ga utsukushii desu
Phong cảnh hoàng hôn thật đẹp.
Phong cảnh lúc bình minh thật đẹp.
- 暮れの風景 - phong cảnh hoàng hôn
- が - Título do assunto
- 美しい - xinh đẹp
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
この風景は美しいです。
Kono fuukei wa utsukushii desu
Phong cảnh này thật đẹp.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 風景 - danh từ có nghĩa là "phong cảnh" hoặc "cảnh đẹp"
- は - hạt từ báo trước chủ đề của câu, trong trường hợp này là "cảnh này"
- 美しい - tính từ có nghĩa là "đẹp" hoặc "xinh đẹp"
- です - động từ “là” hoặc “ở” trong hình thức lịch sự và trang trọng
谷は美しい自然の風景です。
Tani wa utsukushii shizen no fūkei desu
Thung lũng là một cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp.
- 谷 (tani) - hẻm, đồi núi
- は (wa) - Título do tópico
- 美しい (utsukushii) - lindo, bonito
- 自然 (shizen) - thiên nhiên
- の (no) - Cerimônia de posse
- 風景 (fukei) - phong cảnh
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 風景 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "kịch bản" é "(風景) fuukei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![風景](https://skdesu.com/nihongoimg/5683-5981/56.png)