Bản dịch và Ý nghĩa của: 風呂敷 - furoshiki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 風呂敷 (furoshiki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: furoshiki

Kana: ふろしき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

風呂敷

Bản dịch / Ý nghĩa: bọc vải; bao bì vải

Ý nghĩa tiếng Anh: wrapping cloth;cloth wrapper

Definição: Định nghĩa: Furoshiki là một túi đựng đồ được làm từ vải.

Giải thích và từ nguyên - (風呂敷) furoshiki

風呂敷 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 風 (fū) nghĩa là "gió" và 呂敷 (rofū) nghĩa là "trải trên sàn". Chúng cùng nhau tạo thành thuật ngữ 風呂敷 (furoshiki), là một loại vải vuông truyền thống được sử dụng ở Nhật Bản để bọc và vận chuyển đồ vật. Furoshiki là một giải pháp thay thế bền vững và thân thiện với môi trường cho việc sử dụng túi nhựa và thường được dùng để đựng quà hoặc vật dụng cá nhân. Từ furoshiki bắt nguồn từ thời Edo (1603-1868) và bắt nguồn từ thành ngữ "furo no shiki", có nghĩa là "phong cách tắm". Điều này là do, ban đầu, furoshiki được sử dụng để mang quần áo và vật dụng cá nhân đến nhà tắm công cộng.

Viết tiếng Nhật - (風呂敷) furoshiki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (風呂敷) furoshiki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (風呂敷) furoshiki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

包み布; 包み袱紗; 包み紙; 包み糸; 包み布地; 包み布巾; 包み絹; 包み綿; 包み麻; 包み皮; 包み革; 包み毛皮; 包み草; 包み竹; 包み木; 包み金属; 包みガラス; 包み陶器; 包み漆器; 包み紙器; 包み食器; 包み書籍; 包み文具; 包み化粧品; 包み薬品; 包み食品; 包み花; 包み果物; 包み魚; 包み肉;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 風呂敷

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ふろしき furoshiki

Câu ví dụ - (風呂敷) furoshiki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 風呂敷 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

提示

Kana: ていじ

Romaji: teiji

Nghĩa:

bài thuyết trình; triển lãm; gợi ý; trích dẫn

お腹

Kana: おなか

Romaji: onaka

Nghĩa:

cái bụng

出世

Kana: しゅっせ

Romaji: shuse

Nghĩa:

khuyến mãi; sự nghiệp thành công; sự nổi bật

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bọc vải; bao bì vải" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bọc vải; bao bì vải" é "(風呂敷) furoshiki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(風呂敷) furoshiki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
風呂敷