Bản dịch và Ý nghĩa của: 類似 - ruiji

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 類似 (ruiji) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ruiji

Kana: るいじ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

類似

Bản dịch / Ý nghĩa: tương tự

Ý nghĩa tiếng Anh: analogous

Definição: Định nghĩa: Có cùng loại hoặc tính chất. Có nhiều điểm chung.

Giải thích và từ nguyên - (類似) ruiji

類似 (ruiji) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tương tự" hoặc "tương tự". Nó bao gồm hai chữ Hán: 類 (rui) có nghĩa là "loại" hoặc "loại" và 似 (ji) có nghĩa là "tương tự" hoặc "tương tự". Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ có đặc điểm tương tự hoặc giống nhau theo một cách nào đó. Ví dụ: nó có thể được sử dụng để mô tả hai người trông giống nhau về ngoại hình hoặc hai sản phẩm có chức năng tương tự nhau.

Viết tiếng Nhật - (類似) ruiji

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (類似) ruiji:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (類似) ruiji

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

類似; 似ている; 類似している; 似通っている; 類似点がある; 類似性がある; 類似する; 似たような; 似た; 似たように; 類似した; 類似品; 類似物; 類似の; 似た; 似たように; 似た感じ; 似た形; 似たようなもの; 似たようなものがある; 似たようなものを持っている; 似たようなものを見たことがある; 似たようなものを使った

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 類似

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: るいじ ruiji

Câu ví dụ - (類似) ruiji

Dưới đây là một số câu ví dụ:

類似した商品がたくさんあります。

Ruiji shita shouhin ga takusan arimasu

Có rất nhiều sản phẩm tương tự.

  • 類似した - tương tự
  • 商品 - sản phẩm
  • が - Título do assunto
  • たくさん - muitos
  • あります - có existem

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 類似 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

目上

Kana: めうえ

Romaji: meue

Nghĩa:

Superior (s); người lớn tuổi

日夜

Kana: にちや

Romaji: nichiya

Nghĩa:

ngày và đêm; bao giờ

サンキュー

Kana: サンキュー

Romaji: sankyu-

Nghĩa:

cảm ơn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tương tự" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tương tự" é "(類似) ruiji". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(類似) ruiji", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
類似