Bản dịch và Ý nghĩa của: 顎 - ago
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 顎 (ago) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ago
Kana: あご
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cái cằm
Ý nghĩa tiếng Anh: chin
Definição: Định nghĩa: Ossos inferiores da boca, também conhecidos como mandíbulas.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (顎) ago
Từ "" là một nhân vật Trung Quốc có nghĩa là "cằm" trong tiếng Bồ Đào Nha. Từ nguyên của nó bao gồm các gốc "" "có nghĩa là" đầu "và" "có nghĩa là" âm thanh của cổ họng ". Cùng nhau, những gốc tự do này tạo thành nhân vật đại diện cho phần dưới của khuôn mặt con người. Từ "" "thường được sử dụng trong y học để chỉ các khớp thái dương, kết nối hộp sọ với hàm dưới. Hơn nữa, nó thường được đề cập trong các thành ngữ Trung Quốc đề cập đến những người cứng đầu hoặc bướng bỉnh, chẳng hạn như "咬定 顎骨" có nghĩa là "cắn cằm một cách chắc chắn".Viết tiếng Nhật - (顎) ago
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (顎) ago:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (顎) ago
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
あご; 顎骨; 下顎; 下巴
Các từ có chứa: 顎
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: あご ago
Câu ví dụ - (顎) ago
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私の顎は痛いです。
Watashi no ago wa itai desu
Cằm tôi đang đau.
Cằm tôi đau.
- 私 (watashi) - pronome pessoal "eu"
- の (no) - trạm sở hữu "của tôi"
- 顎 (ago) - cằm
- は (wa) - Tópico "sobre"
- 痛い (itai) - tê, đau lòng
- です (desu) - verbo "ser/estar" na forma educada - verbo "ser/estar" em forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 顎 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cái cằm" é "(顎) ago". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.