Bản dịch và Ý nghĩa của: 題名 - daimei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 題名 (daimei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: daimei

Kana: だいめい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

題名

Bản dịch / Ý nghĩa: tiêu đề

Ý nghĩa tiếng Anh: title

Definição: Định nghĩa: Một cuốn sách nhỏ tổng hợp các từ và chủ đề được liệt kê trong từ điển.

Giải thích và từ nguyên - (題名) daimei

題名 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 題 (dai) có nghĩa là "tiêu đề" và 名 (mei) có nghĩa là "tên". Do đó, 題名 có thể được dịch là "Tiêu đề tên" hoặc đơn giản là "Tiêu đề". Đó là một từ phổ biến trong bối cảnh sách, phim, âm nhạc và các loại tác phẩm khác, được sử dụng để chỉ tiêu đề của tác phẩm được đề cập.

Viết tiếng Nhật - (題名) daimei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (題名) daimei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (題名) daimei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

タイトル; 題目; ヘッダー; 見出し; キャプション

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 題名

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: だいめい daimei

Câu ví dụ - (題名) daimei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この題名は何ですか?

Kono daima wa nan desu ka?

Tiêu đề của chủ đề này là gì?

Tiêu đề này là gì?

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 題名 - danh từ có nghĩa là "tiêu đề" hoặc "tên tiêu đề"
  • は - Tópico
  • 何 - "What" em inglês.
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
  • か - parte1: "Tícula interrogativa que indica uma pergunta"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 題名 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

オープン

Kana: オープン

Romaji: o-pun

Nghĩa:

Mở

Kana: ふん

Romaji: fun

Nghĩa:

phút

補強

Kana: ほきょう

Romaji: hokyou

Nghĩa:

đền bù; củng cố

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tiêu đề" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tiêu đề" é "(題名) daimei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(題名) daimei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
題名