Bản dịch và Ý nghĩa của: 頭痛 - zutsuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 頭痛 (zutsuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: zutsuu

Kana: ずつう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

頭痛

Bản dịch / Ý nghĩa: Đau đầu

Ý nghĩa tiếng Anh: headache

Definição: Định nghĩa: Để làm đau đầu bạn.

Giải thích và từ nguyên - (頭痛) zutsuu

頭痛 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đau đầu". Nó bao gồm chữ Hán 頭 (atama), có nghĩa là "đầu" và 痛 (tsuu), có nghĩa là "đau". Phát âm tiếng Nhật là "zutsuu". Từ này được dùng để mô tả cảm giác đau hoặc khó chịu trong đầu, thường gặp trong các tình huống căng thẳng, mệt mỏi hoặc bệnh tật. Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi y học Trung Quốc du nhập vào Nhật Bản và từ "zutsuu" được sử dụng để mô tả chứng đau đầu. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng trong tiếng Nhật để mô tả tình trạng bệnh lý phổ biến này.

Viết tiếng Nhật - (頭痛) zutsuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (頭痛) zutsuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (頭痛) zutsuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

頭痛; めまい; ずきん; つらい; いたむ; ひどい; こうつう; ふるえる; ふらつく; うずく; きつい; しんどい; くらくらする; ふわふわする; ひりつく; ひりひりする; しびれる; かゆい; つむじかぜ; にんにく; げんこつ; かんせん; ずきんする; ずきずきする; ひりひりする; ひりつく; ひりくる; ひりめく; ひりあがる; ひ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 頭痛

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ずつう zutsuu

Câu ví dụ - (頭痛) zutsuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

頭痛がする。

Zutsuu ga suru

Tôi bị đau đầu.

Tôi bị đau đầu.

  • 頭痛 - nghĩa là đau đầu trong tiếng Nhật.
  • が - partự đề cương cho thấy chủ từ của câu.
  • する - động từ có nghĩa là "cảm nhận" hoặc "trải nghiệm".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 頭痛 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

経費

Kana: けいひ

Romaji: keihi

Nghĩa:

chi phí; trị giá; đã tiêu

茶色

Kana: ちゃいろ

Romaji: chairo

Nghĩa:

nâu nhạt; nâu vàng

性格

Kana: せいかく

Romaji: seikaku

Nghĩa:

tính cách; nhân cách

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Đau đầu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Đau đầu" é "(頭痛) zutsuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(頭痛) zutsuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
頭痛