Bản dịch và Ý nghĩa của: 頭 - atama

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 頭 (atama) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: atama

Kana: あたま

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: cái đầu

Ý nghĩa tiếng Anh: head

Definição: Định nghĩa: phần trên cơ thể. Chủ yếu bao gồm não.

Giải thích và từ nguyên - (頭) atama

Từ 頭 (tóu) là một ký tự Trung Quốc có nghĩa là "đầu". Từ nguyên của nó bắt nguồn từ thời nhà Thương (khoảng 1600-1046 trước Công nguyên), khi từ này được viết bằng một ký tự khác, đại diện cho một hình vẽ cách điệu của đầu người. Theo thời gian, ký tự đã được đơn giản hóa và sửa đổi, nhưng nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu. Từ 頭 được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, chẳng hạn như giải phẫu người, nấu ăn (ví dụ: "đầu cá"), ngôn ngữ tượng hình (ví dụ: "cái đầu cứng"), và thành ngữ (ví dụ: "mất đầu").

Viết tiếng Nhật - (頭) atama

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (頭) atama:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (頭) atama

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

かしら; あたま; ず; かぶりがしら; こうべ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

冒頭

Kana: ぼうとう

Romaji: boutou

Nghĩa:

bắt đầu; bắt đầu; bắt đầu

先頭

Kana: せんとう

Romaji: sentou

Nghĩa:

cái đầu; chỉ huy; tiên phong; Đầu tiên

頭痛

Kana: ずつう

Romaji: zutsuu

Nghĩa:

Đau đầu

頭脳

Kana: ずのう

Romaji: zunou

Nghĩa:

cái đầu; bộ não; trí tuệ

口頭

Kana: こうとう

Romaji: koutou

Nghĩa:

miệng

街頭

Kana: がいとう

Romaji: gaitou

Nghĩa:

Trên đương

Các từ có cách phát âm giống nhau: あたま atama

Câu ví dụ - (頭) atama

Dưới đây là một số câu ví dụ:

頭が痛いです。

Atama ga itai desu

Tôi bị đau đầu.

  • 頭 (atama) - cái đầu
  • が (ga) - Título do assunto
  • 痛い (itai) - dolorido
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

頭痛がする。

Zutsuu ga suru

Tôi bị đau đầu.

Tôi bị đau đầu.

  • 頭痛 - nghĩa là đau đầu trong tiếng Nhật.
  • が - partự đề cương cho thấy chủ từ của câu.
  • する - động từ có nghĩa là "cảm nhận" hoặc "trải nghiệm".

冒頭に挨拶をする。

Boutou ni aisatsu wo suru

Thực hiện một lời chào khi bắt đầu.

Chào buổi đầu.

  • 冒頭 - nghĩa là "bắt đầu" hoặc "khởi đầu" trong tiếng Nhật.
  • に - là một hạt tiếng Nhật chỉ địa điểm hoặc thời điểm mà điều gì đó xảy ra. Trong trường hợp này, nó cho biết rằng hành động "挨拶をする" (làm một lời chào) xảy ra vào "冒頭" (bắt đầu).
  • 挨拶 - nghĩa là "chào hỏi" trong tiếng Nhật.
  • を - là một bộ phận tiếng Nhật chỉ ra vật thể trực tiếp của câu. Trong trường hợp này, nó chỉ ra rằng hành động "する" (làm) được hướng đến "挨拶" (lời chào).
  • する - là một động từ tiếng Nhật có nghĩa là "làm". Trong trường hợp này, nó được sử dụng để chỉ hành động "chào hỏi" ở "冒頭" (đầu tiên).

口頭で伝えることが大切です。

Kōtō de tsutaeru koto ga taisetsu desu

Điều quan trọng là phải giao tiếp bằng lời nói.

Điều quan trọng là phải truyền đạt bằng lời nói.

  • 口頭で - oralmente
  • 伝える - để truyền tải
  • こと - điều
  • が - Título do assunto
  • 大切 - quan trọng
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

街頭で音楽を聴くのが好きです。

Gaitou de ongaku wo kiku no ga suki desu

Tôi thích nghe nhạc trên đường phố.

  • 街頭 (gaitou) - đường
  • で (de) - Título que indica o local onde a ação ocorre
  • 音楽 (ongaku) - Âm nhạc
  • を (wo) - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • 聴く (kiku) - nghe
  • の (no) - partícula que indica posse ou pertencimento
  • が (ga) - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 好き (suki) - thích
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

処分

Kana: しょぶん

Romaji: shobun

Nghĩa:

loại bỏ; đàm phán; hình phạt

一気

Kana: いっき

Romaji: iki

Nghĩa:

uống đi! (nói lặp đi lặp lại như một bữa tiệc nướng)

張り紙

Kana: はりがみ

Romaji: harigami

Nghĩa:

Bản vá giấy; Hỗ trợ giấy; Áp phích

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cái đầu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cái đầu" é "(頭) atama". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(頭) atama", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
頭