Bản dịch và Ý nghĩa của: 頑張る - ganbaru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 頑張る (ganbaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ganbaru

Kana: がんばる

Kiểu: Substantive (tiếng nói dưới dạng từ điển)

L: Campo não encontrado.

頑張る

Bản dịch / Ý nghĩa: kiên trì; khăng khăng; Vẫn vững vàng; Cố gắng tốt nhất của ai đó

Ý nghĩa tiếng Anh: to persist;to insist on;to stand firm;to try one's best

Definição: Định nghĩa: Để giải quyết mọi vấn đề một cách tốt nhất có thể.

Giải thích và từ nguyên - (頑張る) ganbaru

Từ tiếng Nhật (Ganbaru) được tạo thành từ hai kanjis: 頑 (gan) có nghĩa là "công ty" hoặc "bướng bỉnh" và 張る (baru) có nghĩa là "kéo dài" hoặc "phấn đấu". Do đó, nó có thể được dịch là "nổi bật một cách vững chắc" hoặc "kiên trì". Đó là một biểu hiện rất phổ biến ở Nhật Bản và thường được sử dụng để khuyến khích ai đó tiếp tục cố gắng, ngay cả khi đối mặt với những khó khăn hoặc thách thức.

Viết tiếng Nhật - (頑張る) ganbaru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (頑張る) ganbaru:

Conjugação verbal de 頑張る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 頑張る (ganbaru)

  • 頑張る - Hình cơ bản
  • 頑張ります - Cách lịch sự/ lịch thiệp
  • 頑張って - Hình thức mệnh lệnh
  • 頑張れ - Hình thức mệnh lệnh khẳng định
  • 頑張った - Past simple form
  • 頑張っています - Hình thức liên tục
  • 頑張ろう - Hình thái ý chí/ biểu đạt ý muốn

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (頑張る) ganbaru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

がんばる; 努力する; 奮闘する; 精進する; 頑張ります。

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 頑張る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: がんばる ganbaru

Câu ví dụ - (頑張る) ganbaru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

必死に頑張る。

Hisshi ni ganbaru

Tôi sẽ cố gắng hết sức.

Tôi sẽ tuyệt vọng làm hết sức mình.

  • 必死に - mạnh mẽ, tuyệt vọng
  • 頑張る - cố gắng, kiên trì, chiến đấu

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 頑張る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Substantive (tiếng nói dưới dạng từ điển)

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Substantive (tiếng nói dưới dạng từ điển)

始める

Kana: はじめる

Romaji: hajimeru

Nghĩa:

bắt đầu

耐える

Kana: たえる

Romaji: taeru

Nghĩa:

hỗ trợ; để giữ

捜す

Kana: さがす

Romaji: sagasu

Nghĩa:

tìm kiếm cho; tìm kiếm; cố gắng tìm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "kiên trì; khăng khăng; Vẫn vững vàng; Cố gắng tốt nhất của ai đó" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "kiên trì; khăng khăng; Vẫn vững vàng; Cố gắng tốt nhất của ai đó" é "(頑張る) ganbaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(頑張る) ganbaru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
頑張る