Bản dịch và Ý nghĩa của: 順調 - jyunchou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 順調 (jyunchou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jyunchou

Kana: じゅんちょう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

順調

Bản dịch / Ý nghĩa: thuận lợi; tiến triển tốt; ĐƯỢC RỒI.

Ý nghĩa tiếng Anh: favourable;doing well;O.K.;all right

Definição: Định nghĩa: Mọi thứ dường như đang diễn ra theo kế hoạch và không có vấn đề gì. Có vẻ như đã thành công.

Giải thích và từ nguyên - (順調) jyunchou

順調 (junchō) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trơn tru", "thành công" hoặc "không có vấn đề gì". Nó bao gồm chữ kanji 順 (jun) có nghĩa là "thứ tự" hoặc "thứ tự" và 調 (chō) có nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "sự hài hòa". Từ này thường được sử dụng để mô tả tiến độ của một dự án, công việc hoặc tình huống nói chung. Nó là một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Nhật và được sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và trang trọng.

Viết tiếng Nhật - (順調) jyunchou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (順調) jyunchou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (順調) jyunchou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

好調; 順調良好; スムーズ; 順調に; 順調な; 順調に進む; すらすら; うまくいく; 進捗; 順調に進行中; 順調な進展; 順調な状況; 順調な推移; 順調なスタート; 順調に進める; 順調なスタートを切る; 順調な成果; 順調なスタートダッシュ; 順調なペースで; 順調なスタートを切った; 順調に進めている;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 順調

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じゅんちょう jyunchou

Câu ví dụ - (順調) jyunchou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

万事に順調に進みますように。

Banji ni junchō ni susumimasu yō ni

Có thể tất cả đi tốt trong tất cả mọi thứ.

Hy vọng bạn làm tốt.

  • 万事 (banji) - tất cả mọi thứ
  • に (ni) - Título que indica o alvo ou destino
  • 順調 (junchou) - không vấn đề, nhẹ nhàng
  • に (ni) - Título que indica o modo ou estado
  • 進みます (susumimasu) - avançar, progredir
  • ように (you ni) - biểu hiện của mong muốn hoặc hy vọng

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 順調 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

下吏

Kana: かり

Romaji: kari

Nghĩa:

sĩ quan cấp dưới

品物

Kana: しなもの

Romaji: shinamono

Nghĩa:

tài sản; bài báo; điều

受験

Kana: じゅけん

Romaji: jyuken

Nghĩa:

tham dự kỳ thi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thuận lợi; tiến triển tốt; ĐƯỢC RỒI." trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thuận lợi; tiến triển tốt; ĐƯỢC RỒI." é "(順調) jyunchou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(順調) jyunchou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
順調