Bản dịch và Ý nghĩa của: 項目 - koumoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 項目 (koumoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: koumoku

Kana: こうもく

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

項目

Bản dịch / Ý nghĩa: item

Ý nghĩa tiếng Anh: item

Definição: Định nghĩa: Trong từ điển, danh mục, vv., phần hiển thị một danh sách các mục / mục.

Giải thích và từ nguyên - (項目) koumoku

Từ tiếng Nhật 項目 (koumoku) bao gồm hai kanjis: 項 (kou) có nghĩa là "vật phẩm" hoặc "mệnh đề" và 目 (mooku) có nghĩa là "mắt" hoặc "điểm". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "vật phẩm" hoặc "điểm cụ thể" trong một danh sách hoặc tài liệu. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc chính phủ để chỉ một danh sách hoặc yêu cầu nhiệm vụ cụ thể. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này là không chắc chắn, nhưng có khả năng nó được tạo ra từ sự kết hợp của Kanjis và 目 trong thời kỳ Heian (794-1185) hoặc Kamakura (1185-1333) của Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (項目) koumoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (項目) koumoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (項目) koumoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

項目; アイテム; ポイント; 項; 要素; 項目名; 項目番号

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 項目

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こうもく koumoku

Câu ví dụ - (項目) koumoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この項目は重要です。

Kono koumoku wa juuyou desu

Đây là một câu hỏi quan trọng.

Mục này là quan trọng.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 項目 - danh từ có nghĩa là "mục" hoặc "chủ đề"
  • は - phần tử chủ đề chỉ ra rằng chủ đề của câu là "mục này"
  • 重要 - importante
  • です - verbo "ser" na forma educada e polida - verbo "ser" na forma educada e polida

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 項目 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

叶える

Kana: かなえる

Romaji: kanaeru

Nghĩa:

cấp (yêu cầu mong muốn)

音楽

Kana: おんがく

Romaji: ongaku

Nghĩa:

âm nhạc; Phong trào âm nhạc

Kana: はつ

Romaji: hatsu

Nghĩa:

cuộc thi đấu; bắt đầu; truy cập bắn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "item" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "item" é "(項目) koumoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(項目) koumoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
項目