Bản dịch và Ý nghĩa của: 頂点 - chouten

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 頂点 (chouten) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chouten

Kana: ちょうてん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

頂点

Bản dịch / Ý nghĩa: Top; Summit

Ý nghĩa tiếng Anh: top;summit

Definição: Định nghĩa: Refere-se ao ponto mais alto ou máximo de algo, ou no sentido geométrico, ao ápice ou pico de uma figura.

Giải thích và từ nguyên - (頂点) chouten

Từ 頂点 (Chouten) được tạo thành từ hai kanjis: 頂 (chou) có nghĩa là đỉnh, đỉnh, đỉnh và 点 (mười) có nghĩa là điểm, mark, tín hiệu. Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "điểm cao hơn" hoặc "đỉnh". Nó thường được sử dụng để chỉ điểm cao nhất của một ngọn núi, nhưng cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như toán học để chỉ đỉnh của một nhân vật hình học hoặc doanh nghiệp để chỉ điểm thành công hoặc thành tích cao nhất.

Viết tiếng Nhật - (頂点) chouten

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (頂点) chouten:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (頂点) chouten

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

山頂; 頂上; ピーク; 真ん中; 最上部; 頭頂部; 最高点; 頂端; 頂; 真ん中; 頂点部; 真ん中; 最上端; 頂部; 頂点部分; 真ん中; 頂点位置; 頂点地点; 頂点点; 頂点部位; 頂点位置; 頂点地点; 頂点点; 頂点部分; 頂点部位; 頂点位置; 頂点地点; 頂点点; 頂点部分; 頂点部位.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 頂点

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちょうてん chouten

Câu ví dụ - (頂点) chouten

Dưới đây là một số câu ví dụ:

頂点を目指して努力し続ける。

Chouten wo mezashite doryoku shitsuzukeru

Tiếp tục phấn đấu để đạt đến đỉnh cao.

Tiếp tục hướng tới mục tiêu hàng đầu.

  • 頂点 - cume, pico
  • を - Título do objeto direto
  • 目指して - mostrar, ter como objetivo
  • 努力 - nỗ lực, cam kết
  • し続ける - continuar fazendo

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 頂点 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

中途

Kana: ちゅうと

Romaji: chuuto

Nghĩa:

ở giữa; lưng chừng

豊富

Kana: ほうふ

Romaji: houfu

Nghĩa:

dồi dào; sự giàu có; nhiều; hào phóng

気の毒

Kana: きのどく

Romaji: kinodoku

Nghĩa:

thật không may; một chiếc lông

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Top; Summit" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Top; Summit" é "(頂点) chouten". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(頂点) chouten", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
頂点