Bản dịch và Ý nghĩa của: 頂上 - choujyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 頂上 (choujyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: choujyou

Kana: ちょうじょう

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

頂上

Bản dịch / Ý nghĩa: Đứng đầu; Đỉnh; đỉnh cao

Ý nghĩa tiếng Anh: top;summit;peak

Definição: Định nghĩa: Đỉnh của một ngọn núi hoặc tòa nhà.

Giải thích và từ nguyên - (頂上) choujyou

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hàng đầu" hoặc "đỉnh". Nó bao gồm các ký tự 頂 (Chou), có nghĩa là "đỉnh" hoặc "đỉnh" và 上 (jou), có nghĩa là "ở trên" hoặc "vượt trội". Từ này thường được sử dụng để chỉ đỉnh của một ngọn núi, nhưng cũng có thể được sử dụng theo nghĩa tượng hình để chỉ điểm cao nhất hoặc vị trí cao nhất trong một hệ thống phân cấp hoặc tổ chức. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi thuật ngữ 頂 (chou) được sử dụng để đề cập đến đỉnh đầu hoặc hộp sọ. Theo thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm đỉnh của những thứ khác, chẳng hạn như núi và tòa nhà. Từ 上 (jou) là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng để chỉ ra một vị trí cao hơn hoặc hướng đi lên. Cùng nhau, đó là một từ mạnh mẽ và gợi cảm, truyền tải ý tưởng về một điểm cao hơn và không thể đạt được hơn.

Viết tiếng Nhật - (頂上) choujyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (頂上) choujyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (頂上) choujyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

山頂; ピーク; 頂点; 頂; 最高点; 頭上; てっぺん; かしら; ちょうじょう; さいこうてん; いただき; じょうじょう; いただきじょう; うえ; かみ; かみじょう; じょう; さんちょう; さんちょうてん; さんちょうじょう; さんちょうへん; さんちょういちばん; さんちょういち; さんちょういちだん; さんちょういったん; さんちょういっぱん; さんちょうい

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 頂上

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちょうじょう choujyou

Câu ví dụ - (頂上) choujyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

頂上に立つ喜びは何物にも代えがたい。

Choujou ni tatsu yorokobi wa nanimo ni mo kaegatai

Niềm vui khi ở trên đỉnh cao là không thể thay thế.

  • 頂上に立つ - "ở đỉnh" hoặc "đạt đến đỉnh".
  • 喜び - significa "alegria" ou "happiness".
  • 何物にも - significa "nada" ou "nenhuma outra".
  • 代えがたい - "Không thể đo lường" hoặc "không thể so sánh".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 頂上 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

進学

Kana: しんがく

Romaji: shingaku

Nghĩa:

đi đến trường đại học

Kana: せい

Romaji: sei

Nghĩa:

-xong; LÀM

当選

Kana: とうせん

Romaji: tousen

Nghĩa:

được bầu; thắng giải

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Đứng đầu; Đỉnh; đỉnh cao" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Đứng đầu; Đỉnh; đỉnh cao" é "(頂上) choujyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(頂上) choujyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
頂上