Bản dịch và Ý nghĩa của: 面目 - menboku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 面目 (menboku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: menboku

Kana: めんぼく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

面目

Bản dịch / Ý nghĩa: khuôn mặt; tôn kính; danh tiếng; uy tín; phẩm giá; tín dụng

Ý nghĩa tiếng Anh: face;honour;reputation;prestige;dignity;credit

Definição: Định nghĩa: Nói chung, đối với mắt của người khác thì nó là lây nhiễm. Ngoài ra còn có phẩm đức và thái độ của bạn.

Giải thích và từ nguyên - (面目) menboku

面目 (Menmoku) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (nam giới) có nghĩa là "mặt" hoặc "ngoại hình" và 目 (mooku) có nghĩa là "mắt" hoặc "tầm nhìn". Họ cùng nhau tạo thành từ có thể được dịch là "ngoại hình" hoặc "danh tiếng". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi thông thường sử dụng biểu thức 面目世話 (Menmoku Sewa) để đề cập đến sự chăm sóc và danh tiếng của một người. Theo thời gian, biểu thức được viết tắt là 面目 (Menmoku) và được sử dụng như một từ độc lập. Ngày nay, 面目 (Menmoku) được sử dụng trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như đề cập đến ngoại hình của ai đó, danh tiếng của một công ty hoặc tổ chức, hoặc thậm chí để bày tỏ sự xấu hổ hoặc bối rối khi đối mặt với một tình huống bất lợi.

Viết tiếng Nhật - (面目) menboku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (面目) menboku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (面目) menboku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

面目; 顔; 顔つき; 顔色; 顔面; 面貌

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 面目

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

真面目

Kana: しんめんもく

Romaji: shinmenmoku

Nghĩa:

tính cách thực sự của một người; sự nghiêm túc; sự nghiêm túc

生真面目

Kana: きまじめ

Romaji: kimajime

Nghĩa:

rất nghiêm trọng; người rất nghiêm túc; trung thực; sự chân thành

Các từ có cách phát âm giống nhau: めんぼく menboku

Câu ví dụ - (面目) menboku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼は面目を失った。

Kare wa menboku o ushinatta

Anh mất mặt.

Anh mất mặt.

  • 彼 - O pronome japonês que significa "ele" é 彼 (kare).
  • は - partópico
  • 面目 - Tính từ tiếng Nhật mà có nghĩa là "niềm vinh dự" hoặc "danh dự"
  • を - partícula japonesa que indica o objeto direto da frase
  • 失った - Tính từ Nhật Bản trong quá khứ có nghĩa là "mất".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 面目 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

浪費

Kana: ろうひ

Romaji: rouhi

Nghĩa:

desperdício; extravagância

いざ

Kana: いざ

Romaji: iza

Nghĩa:

Hiện nay; đến ngay); Tốt; Thời điểm quan trọng.

紅茶

Kana: こうちゃ

Romaji: koucha

Nghĩa:

trà đen

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "khuôn mặt; tôn kính; danh tiếng; uy tín; phẩm giá; tín dụng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "khuôn mặt; tôn kính; danh tiếng; uy tín; phẩm giá; tín dụng" é "(面目) menboku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(面目) menboku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
面目