Bản dịch và Ý nghĩa của: 面接 - mensetsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 面接 (mensetsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: mensetsu

Kana: めんせつ

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

面接

Bản dịch / Ý nghĩa: phỏng vấn

Ý nghĩa tiếng Anh: interview

Definição: Định nghĩa: Một buổi họp tương tác nơi ứng viên có thể tự giới thiệu và giải thích động cơ của họ khi ứng tuyển vào một vị trí làm việc hoặc công ty.

Giải thích và từ nguyên - (面接) mensetsu

面接 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phỏng vấn xin việc". Từ này bao gồm hai chữ Hán: 面 (men) có nghĩa là "mặt" hoặc "bề mặt" và 接 (setsu) có nghĩa là "liên hệ" hoặc "kết nối". Nguồn gốc của từ này có từ thời Minh Trị (1868-1912), khi Nhật Bản bắt đầu áp dụng các thông lệ tuyển dụng lao động của phương Tây. Từ 面接 được đặt ra để mô tả việc thực hành phỏng vấn trực tiếp những người xin việc. Hiện nay, từ này được sử dụng rộng rãi trên khắp Nhật Bản và là một phần quan trọng trong quá trình tuyển dụng việc làm.

Viết tiếng Nhật - (面接) mensetsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (面接) mensetsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (面接) mensetsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

面談; 面接試験; 面接会話; 面接官; 面接者; 面接担当者; 面接場所; 面接時間; 面接準備; 面接質問.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 面接

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: めんせつ mensetsu

Câu ví dụ - (面接) mensetsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

面接に合格したいです。

Mensetsu ni goukaku shitai desu

Tôi muốn vượt qua cuộc phỏng vấn.

Tôi muốn vượt qua cuộc phỏng vấn.

  • 面接 (mensetsu) - phỏng vấn
  • に (ni) - título que indica o alvo ou o local de uma ação
  • 合格 (goukaku) - phê duyệt
  • したい (shitai) - muốn làm
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 面接 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

当たる

Kana: あたる

Romaji: ataru

Nghĩa:

bị đánh; thành công; khuôn mặt; nằm xuống (về phía); đảm nhận; đối phó với; tương đương với; nộp đơn; Được áp dụng; được chỉ định.

症状

Kana: しょうじょう

Romaji: shoujyou

Nghĩa:

triệu chứng; tình trạng

一帯

Kana: いったい

Romaji: ittai

Nghĩa:

một vùng; một khu vực; Toàn bộ nơi này

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phỏng vấn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phỏng vấn" é "(面接) mensetsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(面接) mensetsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
面接