Bản dịch và Ý nghĩa của: 非難 - hinan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 非難 (hinan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hinan

Kana: ひなん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

非難

Bản dịch / Ý nghĩa: lỗi; tấn công; sự chỉ trích

Ý nghĩa tiếng Anh: blame;attack;criticism

Definição: Định nghĩa: Chỉ trích hoặc đổ lỗi cho người khác về lời nói hoặc hành động của mình.

Giải thích và từ nguyên - (非難) hinan

非 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "kiểm duyệt" hoặc "phê bình". Phần đầu tiên của Kanji, 非 (HI), có nghĩa là "không" hoặc "không phải", trong khi phần thứ hai, 難 (nan), có nghĩa là "khó khăn" hoặc "vấn đề". Họ cùng nhau tạo thành ý tưởng về một cái gì đó khó chấp nhận hoặc đối phó. Từ 非難 thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội để mô tả sự chỉ trích hoặc kiểm duyệt của một chính phủ hoặc tổ chức.

Viết tiếng Nhật - (非難) hinan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (非難) hinan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (非難) hinan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

批判; 非難する; 非難を浴びる; 責める; 非難の的; 非難を浴びせる; 非難の声; 非難を受ける; 非難をかわす; 非難をかける; 非難を言う; 非難を招く; 非難を受け入れる; 非難を回避する; 非難をかわすために; 非難をかわす方法; 非難をかわすための策; 非難をかわすための手段; 非難をかわすための

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 非難

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ひなん hinan

Câu ví dụ - (非難) hinan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

非難されることは辛いです。

Hinansareru koto wa tsurai desu

Thật khó để bị chỉ trích.

Khó mà trách được.

  • 非難される - bị chỉ trích
  • こと - điều
  • は - Título do tópico
  • 辛い - đau đớn, khó khăn
  • です - là (động từ "là")

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 非難 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

棄権

Kana: きけん

Romaji: kiken

Nghĩa:

bỏ phiếu trắng; từ bỏ quyền

設計

Kana: せっけい

Romaji: sekkei

Nghĩa:

phẳng; thiết kế

Kana: ひ

Romaji: hi

Nghĩa:

trị giá; chi phí

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lỗi; tấn công; sự chỉ trích" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lỗi; tấn công; sự chỉ trích" é "(非難) hinan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(非難) hinan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
非難