Bản dịch và Ý nghĩa của: 青年 - seinen

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 青年 (seinen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: seinen

Kana: せいねん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

青年

Bản dịch / Ý nghĩa: thiếu niên; người đàn ông trẻ

Ý nghĩa tiếng Anh: youth;young man

Definição: Định nghĩa: Người trẻ: Một người trẻ từ thời thanh thiếu niên đến 30 tuổi.

Giải thích và từ nguyên - (青年) seinen

青年 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thanh niên" hoặc "thanh niên". Nó bao gồm các ký tự 青 (ao, se) có nghĩa là "xanh dương" hoặc "xanh lục" và đại diện cho tuổi trẻ và sức sống, và 年 (nen, toshi) có nghĩa là "năm" hoặc "tuổi". Từ 青年 thường được dùng để chỉ những người trong độ tuổi từ 18 đến 30 đang trong giai đoạn chuyển giao giữa tuổi thiếu niên và tuổi trưởng thành. Từ này cũng có thể được dùng để chỉ một nhóm thanh niên có chung sở thích hoặc mục tiêu. Nguồn gốc đầy đủ của từ 青年 bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi từ này được dùng để chỉ những quý tộc trẻ đang chuẩn bị đảm nhận những vị trí quan trọng trong triều đình. Theo thời gian, từ này được dùng để chỉ những người trẻ tuổi nói chung, bất kể vị trí xã hội của họ.

Viết tiếng Nhật - (青年) seinen

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (青年) seinen:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (青年) seinen

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

若者; 若い人; 若い男性

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 青年

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せいねん seinen

Câu ví dụ - (青年) seinen

Dưới đây là một số câu ví dụ:

青年は未来の希望です。

Seinen wa mirai no kibou desu

Tuổi trẻ là niềm hy vọng của tương lai.

Tuổi trẻ là hy vọng tương lai.

  • 青年 (seinen) - nghĩa là "trẻ" hoặc "tuổi trẻ"
  • は (wa) - thành phần ngữ pháp cho biết chủ đề của câu, trong trường hợp này là "jovem"
  • 未来 (mirai) - "Tương lai"
  • の (no) - cụm từ ngữ pháp chỉ sở hữu, trong trường hợp này, "của tương lai"
  • 希望 (kibou) - nghĩa "hy vọng" hoặc "kỳ vọng"
  • です (desu) - verbo "ser" na forma educada e formal động từ "là" ở hình thức lịch sự và trang trọng

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 青年 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

何故なら

Kana: なぜなら

Romaji: nazenara

Nghĩa:

bởi vì

関連

Kana: かんれん

Romaji: kanren

Nghĩa:

mối quan hệ; sự liên quan; sự liên quan

平常

Kana: へいじょう

Romaji: heijyou

Nghĩa:

Bình thường; thường

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thiếu niên; người đàn ông trẻ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thiếu niên; người đàn ông trẻ" é "(青年) seinen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(青年) seinen", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
青年