Bản dịch và Ý nghĩa của: 青 - ao
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 青 (ao) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ao
Kana: あお
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: màu xanh da trời; màu xanh lá; đèn xanh
Ý nghĩa tiếng Anh: blue;green;green light
Definição: Định nghĩa: Xanh: Màu xanh. Màu của bầu trời, biển, v.v.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (青) ao
Từ trong câu hỏi là "青" (qing), có nghĩa là "xanh dương" hoặc "xanh lục" trong tiếng Trung Quốc. Từ nguyên của từ này bắt nguồn từ thời nhà Chu (1046-256 trước Công nguyên), khi màu xanh lá cây được liên kết với mùa xuân và tuổi trẻ, trong khi màu xanh lam được liên kết với bầu trời. Theo thời gian, từ này được sử dụng để chỉ cả hai màu. Hơn nữa, từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ một cái gì đó còn trẻ hoặc thiếu kinh nghiệm.Viết tiếng Nhật - (青) ao
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (青) ao:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (青) ao
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
青色; 蒼; 青い; 青みがかった; 青味がかった; 青紫色; 青緑色; 青空; 青海; 青竹; 青葉; 青春; 青天; 青年; 青森県; 青島; 青山; 青木; 青銅色; 青柳; 青梅; 青果; 青雲; 青空文庫.
Các từ có chứa: 青
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: あおい
Romaji: aoi
Nghĩa:
màu xanh da trời; tái nhợt; màu xanh lá; màu xanh lá; thiếu kinh nghiệm
Kana: あおじろい
Romaji: aojiroi
Nghĩa:
tái nhợt; không màu
Kana: まっさお
Romaji: massao
Nghĩa:
xanh đậm; tái nhợt
Kana: せいねん
Romaji: seinen
Nghĩa:
thiếu niên; người đàn ông trẻ
Kana: せいしゅん
Romaji: seishun
Nghĩa:
thiếu niên; mùa xuân cuộc đời; thanh niên
Kana: せいしょうねん
Romaji: seishounen
Nghĩa:
thiếu niên; người trẻ tuổi
Các từ có cách phát âm giống nhau: あお ao
Câu ví dụ - (青) ao
Dưới đây là một số câu ví dụ:
青白い肌が美しいです。
Aojiroi hada ga utsukushii desu
Da nhợt nhạt là đẹp.
- 青白い (aojirai) - palidez, brancura
- 肌 (hada) - da
- が (ga) - Título do assunto
- 美しい (utsukushii) - bonito, lindo
- です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
隣の芝生は青く見える。
Tonari no shibafu wa aoku mieru
Cỏ bên cạnh trông xanh ngắt.
- 隣の - từ chỉ "hàng xóm"
- 芝生 - cỏ - từ chỉ "sân cỏ"
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 青く - màu xanh
- 見える - động từ có nghĩa là "hình như" hoặc "xuất hiện"
青い空が好きです。
Aoi sora ga suki desu
Tôi thích bầu trời xanh.
- 青い (aoi) - Tính từ có nghĩa là "xanh dương"
- 空 (sora) - bầu trời
- が (ga) - partítulo que indica o sujeito da frase
- 好き (suki) - adjetivo que significa "gostar de" - thích
- です (desu) - verbo auxiliar que indica a forma educada ou formal da frase
青空が好きです。
Aozora ga suki desu
Tôi thích bầu trời xanh.
- 青空 - "aozora" có nghĩa là "bầu trời xanh"
- が - Parte da oração que indica o sujeito da frase
- 好き - "suki" có nghĩa là "thích"
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
- . - dấu chấm kết thúc câu
青年は未来の希望です。
Seinen wa mirai no kibou desu
Tuổi trẻ là niềm hy vọng của tương lai.
Tuổi trẻ là hy vọng tương lai.
- 青年 (seinen) - nghĩa là "trẻ" hoặc "tuổi trẻ"
- は (wa) - thành phần ngữ pháp cho biết chủ đề của câu, trong trường hợp này là "jovem"
- 未来 (mirai) - "Tương lai"
- の (no) - cụm từ ngữ pháp chỉ sở hữu, trong trường hợp này, "của tương lai"
- 希望 (kibou) - nghĩa "hy vọng" hoặc "kỳ vọng"
- です (desu) - verbo "ser" na forma educada e formal động từ "là" ở hình thức lịch sự và trang trọng
私のパンツは青いです。
Watashi no pantsu wa aoi desu
Quần lót của tôi màu xanh.
Quần của tôi màu xanh.
- 私 (watashi) - 私 (watashi)
- の (no) - uma
- パンツ (pantsu) - từ mượn từ tiếng Anh có nghĩa là "quần" hoặc "quần áo trong" trong tiếng Nhật
- は (wa) - chủ đề
- 青い (aoi) - tính từ có nghĩa là "màu xanh" trong tiếng Nhật: 青 (ao)
- です (desu) - Động từ trợ giúp chỉ sự lịch sự hoặc hình thức chính thức của diễn đạt, tương đương với "ser" hoặc "estar" trong tiếng Bồ Đào Nha
私のズボンは青色です。
Watashi no zubon wa aoiro desu
Quần của tôi màu xanh.
Quần của tôi màu xanh.
- 私 (watashi) - I - eu
- の (no) - "meu" - của tôi
- ズボン (zubon) - quần ủi
- は (wa) - hạt từ chỉ chủ đề của câu, trong trường hợp này là "quần"
- 青色 (aoiro) - danh từ có nghĩa là "màu xanh dương"
- です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
空が青いです。
Sora ga aoi desu
Bầu trời màu xanh.
- 空 (sora) - significa "céu" em japonês -> nghĩa là "bầu trời" trong tiếng Nhật.
- が (ga) - Título do tópico em japonês
- 青い (aoi) - tính từ có nghĩa là "màu xanh" trong tiếng Nhật: 青 (ao)
- です (desu) - động từ "là" trong tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc điều kiện
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 青 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "màu xanh da trời; màu xanh lá; đèn xanh" é "(青) ao". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![青](https://skdesu.com/nihongoimg/21.png)