Bản dịch và Ý nghĩa của: 露骨 - rokotsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 露骨 (rokotsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: rokotsu

Kana: ろこつ

Kiểu: Tính từ

L: Campo não encontrado.

露骨

Bản dịch / Ý nghĩa: 1. Frank; cùn; Đơn giản; thẳng thắn; 2. dễ thấy; mở; 3. rộng; khêu gợi

Ý nghĩa tiếng Anh: 1. frank;blunt;plain;outspoken; 2. conspicuous;open; 3. broad;suggestive

Definição: Định nghĩa: Anh ấy tự diễn đạt một cách rõ ràng, lịch thiệp và không che giấu điều gì.

Giải thích và từ nguyên - (露骨) rokotsu

露骨 (ろこつ) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thẳng thắn", "thẳng thắn", "rõ ràng" hoặc "trơ trẽn". Từ này bao gồm hai chữ Hán: 露 (ro) có nghĩa là "sương" hoặc "lộ" và 骨 (kotsu) có nghĩa là "xương" hoặc "bản chất". Sự kết hợp của hai chữ Hán này gợi ra ý tưởng về một thứ gì đó được phơi bày một cách rõ ràng và trực tiếp, không có trò lừa bịp hay ngụy trang. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc biểu hiện được coi là quá thẳng thắn hoặc thậm chí gây khó chịu.

Viết tiếng Nhật - (露骨) rokotsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (露骨) rokotsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (露骨) rokotsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

露骨; あからさま; はっきり; ありのまま; ずばり; ぶっちゃけ; きわどい; はっきりした; はっきりとした; はっきりと表現した; はっきりと示した; はっきりと見える; はっきりとした表現; はっきりとした意見; はっきりとした態度; はっきりとした姿勢; はっきりとした言葉; はっきりとした声; はっきりとした視線; はっきりとした行動; はっきりとした表情; はっきりとした考え方;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 露骨

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ろこつ rokotsu

Câu ví dụ - (露骨) rokotsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼の言葉は露骨すぎる。

Kare no kotoba wa rokotsu sugiru

Lời nói của anh rất thẳng thắn.

Lời nói của bạn rất rõ ràng.

  • 彼の - "Dele"
  • 言葉 - "palavras"
  • は - Título do tópico
  • 露骨 - "franco", "trực tiếp"
  • すぎる - hậu tố chỉ sự vượt quá, "quá"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 露骨 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ

明確

Kana: めいかく

Romaji: meikaku

Nghĩa:

Làm rõ; định nghĩa.

怖い

Kana: こわい

Romaji: kowai

Nghĩa:

đáng sợ; lạ lùng

慌ただしい

Kana: あわただしい

Romaji: awatadashii

Nghĩa:

bận; vội vã; bối rối; tất bật

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "1. Frank; cùn; Đơn giản; thẳng thắn; 2. dễ thấy; mở; 3. rộng; khêu gợi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "1. Frank; cùn; Đơn giản; thẳng thắn; 2. dễ thấy; mở; 3. rộng; khêu gợi" é "(露骨) rokotsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(露骨) rokotsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
露骨