Bản dịch và Ý nghĩa của: 露 - tsuyu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 露 (tsuyu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tsuyu

Kana: つゆ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: sương

Ý nghĩa tiếng Anh: dew

Definição: Định nghĩa: Sương: Độ ẩm trong không khí làm lạnh vào ban đêm và tạo thành giọt nước trên mặt đất.

Giải thích và từ nguyên - (露) tsuyu

(Tsuyu) là một từ tiếng Nhật có thể có ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Từ này bao gồm các ký tự 雨 (AME), có nghĩa là "mưa" và 水 (Mizu), có nghĩa là "nước". Cùng nhau, những nhân vật này tạo thành hình tượng hình, có thể được dịch là "sương" hoặc "độ ẩm buổi sáng". Trong văn hóa Nhật Bản, 露 thường được liên kết với sự xuyên suốt và phù du của cuộc sống. Điều này là do thực tế là Dew là một dạng độ ẩm chỉ xuất hiện vào ban đêm và biến mất với mặt trời mọc. Vì lý do này, từ này cũng có thể được sử dụng để đề cập đến một cái gì đó thoáng qua hoặc hành khách. Ngoài ra, 露 cũng có thể được sử dụng như một tên thích hợp trong tiếng Nhật. Trong trường hợp này, từ này có thể được viết bằng các ký tự Kanji khác nhau, mỗi ký tự có một ý nghĩa khác nhau. Ví dụ, 露子 (Tsuyuko) có nghĩa là "Dew Child" trong khi 露江 (Tsuyue) có nghĩa là "sông Dew". Nói tóm lại, 露 là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "sương" hoặc "độ ẩm buổi sáng". Nó thường được liên kết với sự xuyên suốt và phù du của cuộc sống, và có thể được sử dụng như một tên thích hợp trong tiếng Nhật.

Viết tiếng Nhật - (露) tsuyu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (露) tsuyu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (露) tsuyu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

水滴; 湿気; 水分; 水分含有量; 液体; 液滴; 液状; 液状のもの; 液体状のもの; 液状体; 液状物; 液状の液体; 液状の水分; 液状のもの; 液状のものの表面につく水分; 液状のものの表面につく水分の量; 液状のものの表面につく水分の量を表す言葉; 液状のものの表面につく水分の量を表す語; 液状のものの表面につく

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

露骨

Kana: ろこつ

Romaji: rokotsu

Nghĩa:

1. Frank; cùn; Đơn giản; thẳng thắn; 2. dễ thấy; mở; 3. rộng; khêu gợi

暴露

Kana: ばくろ

Romaji: bakuro

Nghĩa:

tiết lộ; triển lãm; mặc khải

Các từ có cách phát âm giống nhau: つゆ tsuyu

Câu ví dụ - (露) tsuyu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

露を飲んだら風邪をひくよ。

Tsuyu wo nonda ra kaze wo hiku yo

Nếu bạn uống sương

Nếu bạn uống một sương, bạn sẽ bị cảm lạnh.

  • 露 - sương
  • を - Título do objeto
  • 飲んだら - se beber -> se beber
  • 風邪 - cảm lạnh
  • を - Título do objeto
  • ひく - lấy
  • よ - Título de destaque

彼の言葉は露骨すぎる。

Kare no kotoba wa rokotsu sugiru

Lời nói của anh rất thẳng thắn.

Lời nói của bạn rất rõ ràng.

  • 彼の - "Dele"
  • 言葉 - "palavras"
  • は - Título do tópico
  • 露骨 - "franco", "trực tiếp"
  • すぎる - hậu tố chỉ sự vượt quá, "quá"

彼女は自分の秘密を暴露した。

Kanojo wa jibun no himitsu o bōro shita

Cô tiết lộ bí mật của mình.

  • 彼女 (kanojo) - ela
  • は (wa) - Título do tópico
  • 自分 (jibun) - a si mesma
  • の (no) - hạt sở hữu
  • 秘密 (himitsu) - segredo
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 暴露した (bakuro shita) - revelado/exposto

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

デザート

Kana: デザート

Romaji: deza-to

Nghĩa:

tráng miệng

預金

Kana: よきん

Romaji: yokin

Nghĩa:

tiền gửi; tài khoản ngân hàng

Kana: あか

Romaji: aka

Nghĩa:

bụi bẩn; bẩn thỉu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sương" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sương" é "(露) tsuyu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(露) tsuyu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
露