Bản dịch và Ý nghĩa của: 霞む - kasumu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 霞む (kasumu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kasumu

Kana: かすむ

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

霞む

Bản dịch / Ý nghĩa: trở nên sương mù; sương mù

Ý nghĩa tiếng Anh: to grow hazy;to be misty

Definição: Định nghĩa: Neblina, vapor de água, etc. atingem os olhos. "--Sombra da Montanha" "--Janela Mu"

Giải thích và từ nguyên - (霞む) kasumu

(Kasumu) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "turvo" hoặc "nebulating". Từ này bao gồm các ký tự (kasumi), có nghĩa là "sương mù" hoặc "sương mù" và hậu tố bằng lời nói む (mu), chỉ ra hành động hoặc trạng thái. Từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng hiển thị giảm do sương mù hoặc khói, nhưng cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả một tình huống tối nghĩa hoặc không chắc chắn.

Viết tiếng Nhật - (霞む) kasumu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (霞む) kasumu:

Conjugação verbal de 霞む

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 霞む (kasumu)

  • 霞まない
  • 霞まなかった
  • 霞まれる
  • 霞ませる
  • 霞ませない
  • 霞ませた
  • 霞まされる
  • 霞まされない
  • 霞ます
  • 霞まします

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (霞む) kasumu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

かすむ; 曇る; 濁る; 暗くなる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 霞む

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かすむ kasumu

Câu ví dụ - (霞む) kasumu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

霞む空が美しいです。

Kasumu sora ga utsukushii desu

Bầu trời nhiều mây thật đẹp.

Bầu trời nhiều mây thật đẹp.

  • 霞む - mờ mịt
  • 空 - bầu trời
  • が - Título do assunto
  • 美しい - bonito, lindo
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 霞む sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

応じる

Kana: おうじる

Romaji: oujiru

Nghĩa:

để đáp ứng; để đáp ứng; chấp nhận; tuân theo; lời yêu cầu

延びる

Kana: のびる

Romaji: nobiru

Nghĩa:

mở rộng

収まる

Kana: おさまる

Romaji: osamaru

Nghĩa:

có được; hoàn thành; thiết lập bản thân; ăn khớp với; được giải quyết; được trả tiền; được giao.

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "trở nên sương mù; sương mù" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "trở nên sương mù; sương mù" é "(霞む) kasumu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(霞む) kasumu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
霞む