Bản dịch và Ý nghĩa của: 霜 - shimo
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 霜 (shimo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shimo
Kana: しも
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: sương giá
Ý nghĩa tiếng Anh: frost
Definição: Định nghĩa: Đá là sự ngưng tụ của hơi nước trong không khí lạnh.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (霜) shimo
Từ tiếng Nhật 霜 (し, shimo) có nghĩa là "sương giá" trong tiếng Bồ Đào Nha. Nó bao gồm các ký tự 雨 (AME), có nghĩa là "mưa" và 水 (Mizu), có nghĩa là "nước". Từ nguyên của từ có từ thời Nara (710-794), khi văn bản tiếng Trung được giới thiệu ở Nhật Bản và từ này được áp dụng để mô tả sự hình thành băng ở các nhà máy trong mùa đông. Từ này cũng được sử dụng trong các biểu hiện thơ mộng và văn học để gợi lên hình ảnh của vẻ đẹp và sự mong manh của thiên nhiên trong mùa đông.Viết tiếng Nhật - (霜) shimo
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (霜) shimo:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (霜) shimo
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
霜; しも; しもり; しもん; しもやけ
Các từ có chứa: 霜
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しも shimo
Câu ví dụ - (霜) shimo
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 霜 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sương giá" é "(霜) shimo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.