Bản dịch và Ý nghĩa của: 電球 - denkyuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 電球 (denkyuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: denkyuu

Kana: でんきゅう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

電球

Bản dịch / Ý nghĩa: Đèn Eletric

Ý nghĩa tiếng Anh: light bulb

Definição: Định nghĩa: một thiết bị hình cầu bằng thủy tinh sáng lên bằng điện.

Giải thích và từ nguyên - (電球) denkyuu

電球 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai ký tự Kanji: 電 (den) có nghĩa là "điện" và 球 (kyuu) có nghĩa là "quả cầu" hoặc "bóng". Do đó, nghĩa đen của 電球 là "bóng điện". Trong tiếng Nhật, từ này thường được sử dụng để chỉ đèn điện hoặc sợi đốt. Từ nguyên của từ có từ cuối thế kỷ XIX, khi công nghệ chiếu sáng điện được giới thiệu ở Nhật Bản. Từ 電球 được tạo ra để mô tả loại đèn mới này, khác với đèn dầu khí phổ biến vào thời điểm đó. Kể từ đó, từ này đã trở thành một phần của từ vựng phổ biến trong tiếng Nhật và được sử dụng rộng rãi trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Viết tiếng Nhật - (電球) denkyuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (電球) denkyuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (電球) denkyuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

球根; ライト; ランプ; 光源; 照明器具

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 電球

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: でんきゅう denkyuu

Câu ví dụ - (電球) denkyuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 電球 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

反り

Kana: そり

Romaji: sori

Nghĩa:

LÀM CONG; Đường cong; Đường cong; Vòm

Kana: てん

Romaji: ten

Nghĩa:

mancha;marca;ponto;ponto

女史

Kana: じょし

Romaji: jyoshi

Nghĩa:

TRONG.

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Đèn Eletric" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Đèn Eletric" é "(電球) denkyuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(電球) denkyuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
電球