Bản dịch và Ý nghĩa của: 電流 - denryuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 電流 (denryuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: denryuu

Kana: でんりゅう

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

電流

Bản dịch / Ý nghĩa: dòng điện

Ý nghĩa tiếng Anh: electric current

Definição: Định nghĩa: O poder que faz a eletricidade fluir, o fluxo que move os elétrons.

Giải thích và từ nguyên - (電流) denryuu

Từ tiếng Nhật 電流 (denryuu) bao gồm hai kanjis: 電 (den) có nghĩa là điện và 流 (ryuu) có nghĩa là dòng chảy. Do đó, nó đề cập đến dòng điện trong mạch điện. Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi điện bắt đầu được giới thiệu ở Nhật Bản. Từ này được tạo ra từ sự kết hợp của Kanjis và 流 để mô tả khái niệm về dòng điện. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong các khu vực như kỹ thuật điện và vật lý.

Viết tiếng Nhật - (電流) denryuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (電流) denryuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (電流) denryuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

電気の流れ; 電気流; 電気の電流; 電気の通り道

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 電流

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: でんりゅう denryuu

Câu ví dụ - (電流) denryuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

電流が流れています。

Denryuu ga nagarete imasu

Dòng điện đang chảy.

Hiện tại đang chảy.

  • 電流 - dòng điện
  • が - Título do assunto
  • 流れています - đang chảy

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 電流 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

食事

Kana: しょくじ

Romaji: shokuji

Nghĩa:

đồ ăn vặt

薄弱

Kana: はくじゃく

Romaji: hakujyaku

Nghĩa:

yếu đuối

一般

Kana: いっぱん

Romaji: ippan

Nghĩa:

tổng quan; phóng khoáng; phổ quát; chung; trung bình

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "dòng điện" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "dòng điện" é "(電流) denryuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(電流) denryuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
電流